Bản dịch của từ Incuriousness trong tiếng Việt

Incuriousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incuriousness (Noun)

ɪnkjˈʊɹiəsnɛs
ɪnkjˈʊɹiəsnɛs
01

Thiếu sự tò mò hoặc quan tâm.

Lack of curiosity or interest.

Ví dụ

Her incuriousness about current events is evident in her lack of questions.

Sự không tò mò của cô ấy về sự kiện hiện tại rõ ràng qua việc cô ấy không hỏi.

His incuriousness often makes conversations dull and uninteresting.

Sự không tò mò của anh ấy thường khiến cuộc trò chuyện trở nên nhạt nhẽo và không hấp dẫn.

Does incuriousness affect social interactions negatively in your opinion?

Theo ý kiến của bạn, sự không tò mò có ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội không?

Incuriousness (Adjective)

ɪnkjˈʊɹiəsnɛs
ɪnkjˈʊɹiəsnɛs
01

Không tò mò; thiếu sự tò mò.

Not curious lacking curiosity.

Ví dụ

Her incuriousness about current events made her seem uninformed.

Sự không tò mò của cô ấy về các sự kiện hiện tại làm cho cô ấy dường như không biết gì.

He was criticized for his incuriousness towards other cultures.

Anh ta bị chỉ trích vì sự không tò mò của mình đối với các nền văn hóa khác.

Does incuriousness hinder effective communication in social interactions?

Sự không tò mò có làm trở ngại đến việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incuriousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incuriousness

Không có idiom phù hợp