Bản dịch của từ Indefensible trong tiếng Việt
Indefensible

Indefensible (Adjective)
Không thể biện minh bằng lý lẽ.
Not justifiable by argument.
Many believe that poverty is an indefensible social issue today.
Nhiều người tin rằng nghèo đói là một vấn đề xã hội không thể biện minh.
Some argue that discrimination is indefensible in modern society.
Một số người lập luận rằng phân biệt đối xử là không thể biện minh trong xã hội hiện đại.
Is it possible to justify an indefensible action against the poor?
Có thể biện minh cho một hành động không thể biện minh chống lại người nghèo không?
His actions were indefensible in the eyes of the public.
Hành động của anh ấy không thể biện minh trong mắt công chúng.
She believed that violence is indefensible in any situation.
Cô ấy tin rằng bạo lực không thể biện minh trong bất kỳ tình huống nào.
Many argue that poverty is an indefensible social issue in America.
Nhiều người cho rằng nghèo đói là một vấn đề xã hội không thể biện minh ở Mỹ.
The government's response to homelessness is not indefensible, but ineffective.
Phản ứng của chính phủ đối với tình trạng vô gia cư không phải là không thể biện minh, nhưng không hiệu quả.
Is it indefensible to ignore climate change in social discussions?
Có phải là không thể biện minh khi bỏ qua biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận xã hội không?
His argument was indefensible in the IELTS speaking test.
Lập luận của anh ấy không thể bảo vệ được trong bài thi nói IELTS.
She knew her grammar mistakes were indefensible in the IELTS writing.
Cô ấy biết rằng những lỗi ngữ pháp của mình không thể bảo vệ được trong bài thi viết IELTS.
Từ "indefensible" có nghĩa là không thể biện minh, không thể bào chữa, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quan điểm mà không thể bảo vệ trước sự chỉ trích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "indefensible" có thể thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc đạo đức, nhấn mạnh tính không thể chấp nhận của một hành động nào đó.
Từ “indefensible” có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ “indefensabilis”, kết hợp giữa tiền tố “in-” (không) và “defensabilis” (có thể bảo vệ). Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh bản chất của từ hiện tại, mô tả một tình huống, quan điểm hoặc lập luận không thể biện minh hay bảo vệ trước sự chỉ trích hay tấn công.
Từ "indefensible" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong các bài viết và luận văn thuộc lĩnh vực triết học, chính trị và luật pháp. Từ này được sử dụng để chỉ những lập luận, quan điểm hoặc hành động không thể bào chữa hoặc biện minh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "indefensible" cũng có thể được dùng để mô tả những hành động hoặc quyết định bị phản đối mạnh mẽ do thiếu lý do chính đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp