Bản dịch của từ Indefensible trong tiếng Việt

Indefensible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indefensible (Adjective)

ɪndɪfˈɛnsəbl
ɪndɪfˈɛnsəbl
01

Không thể biện minh bằng lý lẽ.

Not justifiable by argument.

Ví dụ

Many believe that poverty is an indefensible social issue today.

Nhiều người tin rằng nghèo đói là một vấn đề xã hội không thể biện minh.

Some argue that discrimination is indefensible in modern society.

Một số người lập luận rằng phân biệt đối xử là không thể biện minh trong xã hội hiện đại.

Is it possible to justify an indefensible action against the poor?

Có thể biện minh cho một hành động không thể biện minh chống lại người nghèo không?

His actions were indefensible in the eyes of the public.

Hành động của anh ấy không thể biện minh trong mắt công chúng.

She believed that violence is indefensible in any situation.

Cô ấy tin rằng bạo lực không thể biện minh trong bất kỳ tình huống nào.

02

Không thể bảo vệ khỏi sự tấn công.

Not able to be protected against attack.

Ví dụ

Many argue that poverty is an indefensible social issue in America.

Nhiều người cho rằng nghèo đói là một vấn đề xã hội không thể biện minh ở Mỹ.

The government's response to homelessness is not indefensible, but ineffective.

Phản ứng của chính phủ đối với tình trạng vô gia cư không phải là không thể biện minh, nhưng không hiệu quả.

Is it indefensible to ignore climate change in social discussions?

Có phải là không thể biện minh khi bỏ qua biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận xã hội không?

His argument was indefensible in the IELTS speaking test.

Lập luận của anh ấy không thể bảo vệ được trong bài thi nói IELTS.

She knew her grammar mistakes were indefensible in the IELTS writing.

Cô ấy biết rằng những lỗi ngữ pháp của mình không thể bảo vệ được trong bài thi viết IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indefensible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indefensible

Không có idiom phù hợp