Bản dịch của từ Indelible trong tiếng Việt
Indelible
Indelible (Adjective)
Her indelible signature on the petition showed her commitment.
Chữ ký không thể xóa trên đơn yêu cầu thể hiện sự cam kết của cô ấy.
The indelible memories of the event stayed with him forever.
Những kí ức không thể xóa của sự kiện ấy ở lại với anh ta mãi mãi.
The indelible impact of the social movement shaped the community.
Tác động không thể xóa của phong trào xã hội đã hình thành cộng đồng.
Dạng tính từ của Indelible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indelible Không thể xóa | More indelible Khó xóa hơn | Most indelible Khó xóa nhất |
Họ từ
Từ "indelible" mang ý nghĩa là không thể xóa nhòa, bền vững, thường được sử dụng để miêu tả những dấu ấn, kỷ niệm hay ấn tượng sâu sắc mà không thể bị xóa bỏ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "indelible" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều vào các khía cạnh văn hóa hơn so với tiếng Mỹ.
Từ "indelible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indelibilis", bao gồm tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "delere" nghĩa là "xóa" hoặc "xóa đi". Mặc dù xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này đã phát triển ý nghĩa chỉ một thứ gì đó không thể bị xóa bỏ hoặc quên lãng. Liên quan đến tính bền vững, "indelible" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả ấn tượng sâu sắc hoặc ký ức khó phai mờ.
Từ "indelible" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần đọc và viết, nơi người viết có thể mô tả những ấn tượng hoặc ký ức không thể phai nhòa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, triết học và các lĩnh vực khoa học xã hội để chỉ những khía cạnh, trải nghiệm hay biểu tượng có tính bền vững và khó quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp