Bản dịch của từ Indemnification trong tiếng Việt
Indemnification

Indemnification (Noun)
Cái đó bồi thường.
That which indemnifies.
The insurance policy provided indemnification for the accident victims.
Hợp đồng bảo hiểm cung cấp sự bảo hiểm cho nạn nhân tai nạn.
The company offered financial indemnification to those affected by the layoffs.
Công ty cung cấp bồi thường tài chính cho những người bị ảnh hưởng bởi việc sa thải.
The government established a fund for indemnification of environmental damage.
Chính phủ thành lập quỹ để bồi thường thiệt hại môi trường.
Tình trạng được bồi thường.
The state of being indemnified.
The company provided indemnification for the injured workers.
Công ty cung cấp bồi thường cho công nhân bị thương.
Insurance policies often include indemnification clauses for various risks.
Chính sách bảo hiểm thường bao gồm điều khoản bồi thường cho nhiều rủi ro.
Legal agreements usually specify the terms of indemnification in detail.
Các thỏa thuận pháp lý thường chỉ định rõ các điều khoản bồi thường.
Hoàn trả tổn thất, thiệt hại hoặc tiền phạt.
A reimbursement of loss damage or penalty.
The insurance company provided indemnification for the flood damage.
Công ty bảo hiểm cung cấp bồi thường cho thiệt hại do lũ lụt.
The contract included a clause on indemnification for any workplace accidents.
Hợp đồng bao gồm điều khoản về bồi thường cho bất kỳ tai nạn lao động nào.
The union negotiated for better indemnification policies for its members.
Tổ chức đoàn thương mại đàm phán về chính sách bồi thường tốt hơn cho các thành viên của mình.
Họ từ
Bồi thường (indemnification) đề cập đến hành động bồi thường cho một bên nào đó về thiệt hại, tổn thất hoặc trách nhiệm pháp lý mà họ phải gánh chịu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hợp đồng pháp lý, bảo hiểm và các tình huống liên quan đến trách nhiệm. Trong tiếng Anh, "indemnification" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý cụ thể của từng quốc gia.
Từ "indemnification" xuất phát từ tiếng Latinh "indemnificare", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "damnum" có nghĩa là "thiệt hại". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc bù đắp hoặc bảo vệ trước các tổn thất tài chính. Dần dần, "indemnification" đã trở thành thuật ngữ pháp lý chỉ hành động bồi thường cho tổn thất hoặc thiệt hại, nhấn mạnh trách nhiệm của một bên trong việc bảo vệ bên còn lại khỏi những rủi ro tài chính.
Từ "indemnification" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất pháp lý và chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "indemnification" thường được sử dụng trong các hợp đồng thương mại, luật bảo hiểm, và giải quyết tranh chấp pháp lý, biểu thị trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho một bên do hành động của bên khác. Sự sử dụng này thường liên quan đến bảo vệ tài chính và rủi ro pháp lý trong các giao dịch kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp