Bản dịch của từ Indemnification trong tiếng Việt

Indemnification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indemnification (Noun)

ɪndɛmnəfəkˈeɪʃn
ɪndɛmnəfɪkˈeɪʃn
01

Cái đó bồi thường.

That which indemnifies.

Ví dụ

The insurance policy provided indemnification for the accident victims.

Hợp đồng bảo hiểm cung cấp sự bảo hiểm cho nạn nhân tai nạn.

The company offered financial indemnification to those affected by the layoffs.

Công ty cung cấp bồi thường tài chính cho những người bị ảnh hưởng bởi việc sa thải.

The government established a fund for indemnification of environmental damage.

Chính phủ thành lập quỹ để bồi thường thiệt hại môi trường.

02

Tình trạng được bồi thường.

The state of being indemnified.

Ví dụ

The company provided indemnification for the injured workers.

Công ty cung cấp bồi thường cho công nhân bị thương.

Insurance policies often include indemnification clauses for various risks.

Chính sách bảo hiểm thường bao gồm điều khoản bồi thường cho nhiều rủi ro.

Legal agreements usually specify the terms of indemnification in detail.

Các thỏa thuận pháp lý thường chỉ định rõ các điều khoản bồi thường.

03

Hoàn trả tổn thất, thiệt hại hoặc tiền phạt.

A reimbursement of loss damage or penalty.

Ví dụ

The insurance company provided indemnification for the flood damage.

Công ty bảo hiểm cung cấp bồi thường cho thiệt hại do lũ lụt.

The contract included a clause on indemnification for any workplace accidents.

Hợp đồng bao gồm điều khoản về bồi thường cho bất kỳ tai nạn lao động nào.

The union negotiated for better indemnification policies for its members.

Tổ chức đoàn thương mại đàm phán về chính sách bồi thường tốt hơn cho các thành viên của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indemnification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indemnification

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.