Bản dịch của từ Reimbursement trong tiếng Việt

Reimbursement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reimbursement (Noun)

ɹˌiɪmbˈɝsmn̩t
ɹˌiɪmbˈɝsmn̩t
01

(kinh doanh, quản lý, kế toán) hành động đền bù chi phí cho ai đó.

Business management accounting the act of compensating someone for an expense.

Ví dụ

The company provided reimbursement for travel expenses to employees.

Công ty đã cung cấp bồi thường cho chi phí du lịch cho nhân viên.

She submitted receipts for reimbursement of conference registration fees.

Cô ấy đã nộp hóa đơn để được bồi thường cho chi phí đăng ký hội nghị.

The reimbursement process for work-related costs was efficient and transparent.

Quá trình bồi thường cho các chi phí liên quan đến công việc đã hiệu quả và minh bạch.

Dạng danh từ của Reimbursement (Noun)

SingularPlural

Reimbursement

Reimbursements

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reimbursement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reimbursement

Không có idiom phù hợp