Bản dịch của từ Reimbursement trong tiếng Việt
Reimbursement
Reimbursement (Noun)
(kinh doanh, quản lý, kế toán) hành động đền bù chi phí cho ai đó.
Business management accounting the act of compensating someone for an expense.
The company provided reimbursement for travel expenses to employees.
Công ty đã cung cấp bồi thường cho chi phí du lịch cho nhân viên.
She submitted receipts for reimbursement of conference registration fees.
Cô ấy đã nộp hóa đơn để được bồi thường cho chi phí đăng ký hội nghị.
The reimbursement process for work-related costs was efficient and transparent.
Quá trình bồi thường cho các chi phí liên quan đến công việc đã hiệu quả và minh bạch.
Dạng danh từ của Reimbursement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reimbursement | Reimbursements |
Họ từ
"Reimbursement" là một danh từ chỉ quy trình hoàn trả tiền cho người đã chi trả chi phí trước đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và kế toán, đặc biệt là khi đề cập đến chi phí đi công tác hoặc chi phí y tế. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌriːɪmˈbɜːrs.mənt/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại sử dụng phiên âm /ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/. Ý nghĩa và cách sử dụng nhìn chung tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng có thể khác biệt ở ngữ cảnh văn hóa và quy định pháp lý.
Từ "reimbursement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reimburse", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "bursa" có nghĩa là "chiếc túi" hoặc "đồ đựng tiền". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc hoàn trả tiền đã chi cho một cá nhân hoặc tổ chức. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm các hình thức hoàn trả tài chính trong các giao dịch thương mại và hành chính hiện đại, thể hiện tính chất công bằng trong việc chi trả.
Từ "reimbursement" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, khi thảo luận về tài chính, chi phí, hay hoàn trả. Trong bối cảnh thực tế, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính sách tài chính của tổ chức, quản lý chi phí trong doanh nghiệp, và hợp đồng bảo hiểm. Thường thì, nó đề cập đến việc hoàn lại tiền đã chi cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp