Bản dịch của từ Reimbursement trong tiếng Việt

Reimbursement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reimbursement(Noun)

rˌiːɪmbˈɜːsmənt
ˈraɪmˌbɝsmənt
01

Quá trình nhận bồi hoàn chi phí

The process of receiving compensation for expenses

Ví dụ
02

Hành động hoàn trả cho ai đó về số tiền đã chi hoặc tổn thất đã gánh chịu

The act of repaying someone for money spent or loss incurred

Ví dụ
03

Một khoản tiền được hoàn lại cho ai đó

An amount paid back to someone

Ví dụ