Bản dịch của từ Reimbursement trong tiếng Việt

Reimbursement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reimbursement (Noun)

ɹˌiɪmbˈɝsmn̩t
ɹˌiɪmbˈɝsmn̩t
01

(kinh doanh, quản lý, kế toán) hành động đền bù chi phí cho ai đó.

Business management accounting the act of compensating someone for an expense.

Ví dụ

The company provided reimbursement for travel expenses to employees.

Công ty đã cung cấp bồi thường cho chi phí du lịch cho nhân viên.