Bản dịch của từ Indemnity trong tiếng Việt
Indemnity
Indemnity (Noun)
An ninh hoặc bảo vệ khỏi tổn thất hoặc gánh nặng tài chính khác.
Security or protection against a loss or other financial burden.
The insurance policy provides indemnity in case of accidents.
Hợp đồng bảo hiểm cung cấp bảo lãnh trong trường hợp tai nạn.
Workers receive indemnity for injuries sustained at the workplace.
Công nhân nhận được bảo lãnh cho các vết thương tại nơi làm việc.
The company offers indemnity to customers affected by product defects.
Công ty cung cấp bảo lãnh cho khách hàng bị ảnh hưởng bởi lỗi sản phẩm.
Họ từ
"Tổn thất" (indemnity) là một thuật ngữ pháp lý chỉ việc bồi thường cho thiệt hại, mất mát hoặc trách nhiệm pháp lý mà một bên phải chịu do hành động của bên khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong môi trường thương mại, "indemnity" thường được sử dụng trong các hợp đồng bảo hiểm, nơi yêu cầu bồi thường cho những thiệt hại đã xảy ra.
Từ "indemnity" xuất phát từ tiếng Latinh "indemnitas", có nghĩa là sự miễn trừ khỏi trách nhiệm hay nghĩa vụ, từ gốc "indemnis", nghĩa là không bị tổn hại. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ quyền bồi thường cho thiệt hại hoặc tổn thất. Hiện nay, "indemnity" thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và pháp lý, thể hiện cam kết bồi thường cho những tổn thất đã xảy ra.
Từ "indemnity" xuất hiện tương đối ít trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các hợp đồng bảo hiểm và thỏa thuận bồi thường, thể hiện cam kết bồi thường thiệt hại cho bên bị tổn thất. Sự xuất hiện của "indemnity" khẳng định tầm quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tài chính của cá nhân và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp