Bản dịch của từ Indeterminably trong tiếng Việt

Indeterminably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indeterminably (Adverb)

ɨndˌɛtɚmˈænɨtli
ɨndˌɛtɚmˈænɨtli
01

Theo cách không thể biết, tính toán hoặc mô tả một cách chắc chắn.

In a way that is not able to be definitely known calculated or described.

Ví dụ

Social issues can indeterminably affect community development in many regions.

Các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng không xác định đến phát triển cộng đồng.

Many people do not understand indeterminably complex social dynamics in cities.

Nhiều người không hiểu được những động lực xã hội phức tạp không xác định ở thành phố.

Can social change occur indeterminably over time without clear direction?

Liệu thay đổi xã hội có thể xảy ra không xác định theo thời gian mà không có hướng đi rõ ràng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indeterminably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indeterminably

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.