Bản dịch của từ Indeterminably trong tiếng Việt
Indeterminably

Indeterminably (Adverb)
Theo cách không thể biết, tính toán hoặc mô tả một cách chắc chắn.
In a way that is not able to be definitely known calculated or described.
Social issues can indeterminably affect community development in many regions.
Các vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng không xác định đến phát triển cộng đồng.
Many people do not understand indeterminably complex social dynamics in cities.
Nhiều người không hiểu được những động lực xã hội phức tạp không xác định ở thành phố.
Can social change occur indeterminably over time without clear direction?
Liệu thay đổi xã hội có thể xảy ra không xác định theo thời gian mà không có hướng đi rõ ràng?
Họ từ
Từ "indeterminably" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống không thể xác định hoặc không có giới hạn rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được xem là tính từ chuyển hóa từ "indeterminate", mang nghĩa là không rõ ràng một cách gắn liền hoặc khó định lượng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một cách phát âm và ngữ nghĩa trong các văn cảnh chính thức và học thuật.
Từ "indeterminably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "indeterminabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "determinabilis" có nghĩa là "có thể xác định". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm không thể xác định hoặc không giới hạn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các tình huống, trạng thái hoặc quá trình mà không thể dự đoán hoặc xác định một cách rõ ràng, giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "indeterminably" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường sử dụng từ vựng cơ bản hơn để diễn đạt ý kiến. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật nhằm mô tả các khái niệm không xác định rõ ràng. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các bối cảnh triết học hoặc khoa học, để thể hiện sự không rõ ràng hoặc không thể xác định trong các lý thuyết hay phương pháp.