Bản dịch của từ Indeterminateness trong tiếng Việt

Indeterminateness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indeterminateness (Noun)

ɪndɪtˈɝɹmənɪtnɛs
ɪndɪtˈɝɹmənɪtnɛs
01

Sự không chắc chắn về giới hạn hoặc ranh giới.

Uncertainty regarding limits or boundaries.

Ví dụ

The indeterminateness of social roles can create confusion in communities.

Sự không xác định của vai trò xã hội có thể tạo ra sự bối rối trong cộng đồng.

Many people do not understand the indeterminateness of social expectations.

Nhiều người không hiểu sự không xác định của kỳ vọng xã hội.

Is there indeterminateness in how society defines success today?

Có sự không xác định nào trong cách xã hội định nghĩa thành công ngày nay không?

Indeterminateness (Adjective)

ɪndɪtˈɝɹmənɪtnɛs
ɪndɪtˈɝɹmənɪtnɛs
01

Không được xác định chính xác, không rõ ràng.

Not precisely determined unclear.

Ví dụ

The indeterminateness of social issues often leads to confusion in discussions.

Tính không xác định của các vấn đề xã hội thường dẫn đến sự nhầm lẫn trong các cuộc thảo luận.

The report does not address the indeterminateness of community needs effectively.

Báo cáo không giải quyết hiệu quả tính không xác định của nhu cầu cộng đồng.

Is the indeterminateness of social roles causing problems in our society?

Liệu tính không xác định của các vai trò xã hội có gây ra vấn đề trong xã hội chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indeterminateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indeterminateness

Không có idiom phù hợp