Bản dịch của từ Indeterminateness trong tiếng Việt
Indeterminateness

Indeterminateness (Noun)
Sự không chắc chắn về giới hạn hoặc ranh giới.
Uncertainty regarding limits or boundaries.
The indeterminateness of social roles can create confusion in communities.
Sự không xác định của vai trò xã hội có thể tạo ra sự bối rối trong cộng đồng.
Many people do not understand the indeterminateness of social expectations.
Nhiều người không hiểu sự không xác định của kỳ vọng xã hội.
Is there indeterminateness in how society defines success today?
Có sự không xác định nào trong cách xã hội định nghĩa thành công ngày nay không?
Indeterminateness (Adjective)
The indeterminateness of social issues often leads to confusion in discussions.
Tính không xác định của các vấn đề xã hội thường dẫn đến sự nhầm lẫn trong các cuộc thảo luận.
The report does not address the indeterminateness of community needs effectively.
Báo cáo không giải quyết hiệu quả tính không xác định của nhu cầu cộng đồng.
Is the indeterminateness of social roles causing problems in our society?
Liệu tính không xác định của các vai trò xã hội có gây ra vấn đề trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Thuật ngữ "indeterminateness" diễn tả tình trạng không xác định hay không rõ ràng của một đối tượng hoặc khái niệm nào đó. Trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, nó thường liên quan đến sự không chắc chắn trong việc xác định ý nghĩa hoặc giá trị của một từ, cụm từ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể thay đổi, thể hiện trong phong cách viết và cách phát âm, thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu.
Từ "indeterminateness" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "determinatus", nghĩa là "xác định". Từ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của nó đề cập đến tính không xác định hoặc sự mơ hồ, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về bản chất của sự thật, sự vật trong triết học và khoa học, nơi mà ranh giới giữa các khái niệm đôi khi không rõ ràng.
Từ "indeterminateness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến triết học, toán học hoặc khoa học có thể được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học về bản chất không xác định của một vấn đề hay trong các nghiên cứu khoa học khi mô tả các hiện tượng không thể dự đoán chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp