Bản dịch của từ Index-linked trong tiếng Việt
Index-linked

Index-linked (Adjective)
Many pensions are index-linked to help retirees manage inflation.
Nhiều khoản lương hưu được liên kết với chỉ số giá để giúp người nghỉ hưu quản lý lạm phát.
Not all benefits are index-linked, which can affect low-income families.
Không phải tất cả các phúc lợi đều được liên kết với chỉ số, điều này có thể ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp.
Are all government salaries index-linked to the retail price index?
Tất cả các mức lương của chính phủ có được liên kết với chỉ số giá bán lẻ không?
Từ "index-linked" chỉ một loại tài sản hoặc khoản đầu tư mà giá trị của nó gắn liền với chỉ số giá tiêu dùng hoặc một chỉ số khác. Trong ngữ cảnh tài chính, nó được dùng để đảm bảo giá trị thực của khoản đầu tư không bị giảm sút bởi lạm phát. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính, trong khi ở tiếng Anh American, khái niệm tương tự thường được diễn đạt là "inflation-linked", sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt hơn là nghĩa.
Từ "index-linked" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "index", có nghĩa là "người chỉ dẫn" hoặc "danh sách". Từ "index" xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, liên quan đến việc tổ chức và phân loại thông tin. Trong ngữ cảnh hiện đại, "index-linked" được sử dụng để chỉ các công cụ tài chính hoặc hợp đồng có giá trị thay đổi theo chỉ số kinh tế, phản ánh sự cần thiết phải điều chỉnh với tình hình thị trường, do đó đảm bảo tính ổn định cho người đầu tư.
Từ "index-linked" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần đọc liên quan đến tài chính và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn về các công cụ tài chính, như trái phiếu hoặc cổ phiếu, có liên quan đến chỉ số giá tiêu dùng. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về bảo hiểm, hợp đồng tài chính và chính sách tiền tệ liên quan đến lạm phát và điều chỉnh thu nhập.