Bản dịch của từ Indicatively trong tiếng Việt
Indicatively

Indicatively (Adverb)
Theo cách phục vụ như một dấu hiệu hoặc ví dụ rõ ràng.
In a way that serves as a clear indication or example.
The survey results indicate, indicatively, that most people prefer public transport.
Kết quả khảo sát chỉ ra rằng hầu hết mọi người thích giao thông công cộng.
The data does not show, indicatively, a rise in social media usage.
Dữ liệu không cho thấy sự gia tăng trong việc sử dụng mạng xã hội.
Do the statistics reflect, indicatively, the growing trend of remote work?
Liệu các số liệu có phản ánh xu hướng ngày càng tăng của làm việc từ xa không?
"Indicatively" là trạng từ mô tả hành động hoặc cách thức thể hiện thông tin cho một mục đích cụ thể, thường liên quan đến việc chỉ dẫn hoặc làm rõ một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "indicatively" thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, báo cáo hoặc thông báo, nhằm diễn đạt tính chất chỉ dẫn của thông tin một cách rõ ràng.
Từ "indicatively" được hình thành từ gốc Latin "indicativus", có nghĩa là 'chỉ ra' hoặc 'ra hiệu.' Gốc từ này kết hợp với hậu tố "-ly", chuyển đổi tính từ thành trạng từ. Lịch sử từ tiếng Latin phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ việc diễn tả sự chỉ dẫn hoặc manh mối đến việc sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại để diễn tả sự trình bày một cách rõ ràng, thể hiện hoặc chỉ ra một cách rõ ràng. Việc đó làm nổi bật chức năng thông tin trong giao tiếp.
Từ "indicatively" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như trong các bài báo nghiên cứu hoặc thuyết trình, để chỉ ra sự gợi ý hay chỉ dẫn của dữ liệu hoặc thông tin. Trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, từ này có thể được dùng để nhấn mạnh tính chất minh họa hoặc mô tả của một luận điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp