Bản dịch của từ Indict trong tiếng Việt
Indict

Indict (Verb)
The prosecutor decided to indict the suspect for the robbery.
Công tố viên quyết định truy tố nghi phạm về vụ cướp.
The police will indict the criminal for his illegal activities.
Cảnh sát sẽ truy tố tội phạm vì các hoạt động phi pháp của anh ta.
The government plans to indict corrupt officials for embezzlement.
Chính phủ có kế hoạch truy tố các quan chức tham ô vì tội tham ô.
Dạng động từ của Indict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indicting |
Họ từ
"Indict" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là buộc tội hoặc chính thức cáo buộc ai đó về một tội phạm, thường thông qua quyết định của bồi thẩm đoàn. Trong tiếng Anh Mỹ, "indict" phát âm là /ɪnˈdaɪt/, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng cùng một phiên âm. Tuy nhiên, việc dùng từ này chủ yếu phổ biến trong khung cảnh pháp lý của Mỹ. Từ này không có biến thể khác nhau trong viết tắt hoặc ngữ nghĩa giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "indict" có nguồn gốc từ động từ Latin "indictare", mang nghĩa là “chỉ định” hoặc “ra lệnh.” Trong tiếng Latin cổ, "dictare" có nghĩa là “nói” hoặc “bày tỏ,” kết hợp với tiền tố "in-" thể hiện sự chỉ định rõ ràng. Qua thời gian, từ này phát triển thành nghĩa “buộc tội một cách chính thức” trong ngữ cảnh pháp lý, phản ánh sự công nhận của hệ thống tư pháp trong việc xác định tội lỗi thông qua cáo trạng.
Từ "indict" (buộc tội) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các văn bản thuộc lĩnh vực pháp lý và xã hội. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc thảo luận về tội phạm. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến luật pháp hoặc các vấn đề hình sự. Trong giao tiếp, từ này thường được dùng khi bàn về các vụ án hoặc các quyết định của cơ quan công quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp