Bản dịch của từ Indict trong tiếng Việt

Indict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indict (Verb)

ɪndˈɑɪt
ɪndˈɑɪt
01

Chính thức buộc tội hoặc buộc tội một tội phạm.

Formally accuse of or charge with a crime.

Ví dụ

The prosecutor decided to indict the suspect for the robbery.

Công tố viên quyết định truy tố nghi phạm về vụ cướp.

The police will indict the criminal for his illegal activities.

Cảnh sát sẽ truy tố tội phạm vì các hoạt động phi pháp của anh ta.

The government plans to indict corrupt officials for embezzlement.

Chính phủ có kế hoạch truy tố các quan chức tham ô vì tội tham ô.

Dạng động từ của Indict (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Indict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indicting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indict

Không có idiom phù hợp