Bản dịch của từ Indifferently, trong tiếng Việt

Indifferently,

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indifferently,(Adverb)

ɪndˈɪfərəntli
ˌɪnˈdɪfrəntɫi
01

Một cách không tỏ ra quan tâm hay lo lắng.

In a way that shows no interest or concern

Ví dụ
02

Không có sự ưa thích hoặc định kiến đặc biệt nào

Without special preference or bias

Ví dụ
03

Một cách trung lập hoặc không bận tâm

In a neutral or unconcerned manner

Ví dụ