Bản dịch của từ Indifferently trong tiếng Việt
Indifferently
Indifferently (Adverb)
Many people indifferently ignored the social issues during the last election.
Nhiều người thờ ơ bỏ qua các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử vừa qua.
They did not indifferently accept the community's needs for better facilities.
Họ không thờ ơ chấp nhận nhu cầu của cộng đồng về cơ sở vật chất tốt hơn.
Why do some citizens indifferently disregard local charity events?
Tại sao một số công dân lại thờ ơ với các sự kiện từ thiện địa phương?
Họ từ
Từ "indifferently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách không quan tâm, không chú ý hay không có cảm xúc về một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong tiếng Anh Mỹ, âm tiết thường được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể có ngữ điệu nhẹ nhàng hơn. "Indifferently" thường được dùng trong bối cảnh mô tả thái độ hoặc hành vi thiếu sự quan tâm.
Từ "indifferently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indifferens", nghĩa là "không phân biệt". Thành phần “in-” có nghĩa là "không", còn “differens” bắt nguồn từ động từ “differre,” nghĩa là "khác biệt". Từ này được sử dụng từ đầu thế kỷ 15 để diễn tả trạng thái thiếu quan tâm hoặc sự tách biệt về cảm xúc đối với một vấn đề nào đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự lạnh nhạt, vô cảm trong cách mà con người tiếp cận các tình huống hoặc cảm xúc.
Từ "indifferently" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về thái độ hoặc phản ứng cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và các bài phân tích tâm lý, mô tả hành vi hoặc cảm xúc không có sự quan tâm. Sự lặp lại của từ này thường liên quan đến những tình huống thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc cảm xúc trong các cuộc đối thoại và viết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp