Bản dịch của từ Indifferently trong tiếng Việt
Indifferently
Adverb
Indifferently (Adverb)
Ví dụ
Many people indifferently ignored the social issues during the last election.
Nhiều người thờ ơ bỏ qua các vấn đề xã hội trong cuộc bầu cử vừa qua.
They did not indifferently accept the community's needs for better facilities.
Họ không thờ ơ chấp nhận nhu cầu của cộng đồng về cơ sở vật chất tốt hơn.
Why do some citizens indifferently disregard local charity events?
Tại sao một số công dân lại thờ ơ với các sự kiện từ thiện địa phương?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indifferently
Không có idiom phù hợp