Bản dịch của từ Indigoid trong tiếng Việt

Indigoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indigoid (Adjective)

ˈɪndəgˌɔid
ˈɪndəgˌɔid
01

(của thuốc nhuộm) liên quan đến indigotin trong cấu trúc phân tử.

(of a dye) related to indigotin in molecular structure.

Ví dụ

The indigoid fabric was popular among the social elite.

Vải màu chàm rất phổ biến trong giới thượng lưu xã hội.

Her dress had a beautiful indigoid hue.

Váy của cô ấy có màu chàm rất đẹp.

The indigoid dye was used in high-quality garments.

Thuốc nhuộm màu chàm được sử dụng trong hàng may mặc chất lượng cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indigoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indigoid

Không có idiom phù hợp