Bản dịch của từ Indigotin trong tiếng Việt
Indigotin

Indigotin (Noun)
Một hợp chất tinh thể màu xanh đậm là thành phần chính của thuốc nhuộm chàm.
A dark blue crystalline compound which is the main constituent of the dye indigo.
Indigotin is used to create beautiful blue fabrics in fashion design.
Indigotin được sử dụng để tạo ra vải màu xanh đẹp trong thiết kế thời trang.
Many people do not know about the uses of indigotin in textiles.
Nhiều người không biết về những ứng dụng của indigotin trong ngành dệt may.
Is indigotin safe for dyeing clothes in children's fashion?
Indigotin có an toàn để nhuộm quần áo trong thời trang trẻ em không?
Họ từ
Indigotin là một hợp chất hữu cơ màu xanh dương, thuộc nhóm màu nhuộm indigo, có công thức hóa học C16H10N2O2. Chất này thường được chiết xuất từ cây indigo hoặc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Trong tiếng Anh, từ "indigo" là tên gọi phổ biến hơn, được sử dụng cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "indigotin" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc công nghiệp nhuộm. Sự khác biệt trong tiếng Anh của hai từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ "indigotin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indicum", có nghĩa là "màu xanh dương", được lấy từ tiếng Hy Lạp "indikon", ám chỉ đến sắc tố xanh chiết xuất từ cây indigo. Lịch sử hóa học màu sắc cho thấy rằng indigo được sử dụng từ thời cổ đại để nhuộm vải, và sự phát triển của công nghệ nhuộm đã thúc đẩy sự phổ biến của indigo tại châu Âu vào thế kỷ 16. Ngày nay, "indigotin" chỉ định một loại màu nhuộm quan trọng trong công nghiệp dệt may.
Indigotin, một hợp chất hữu cơ có màu xanh, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về hóa học hoặc công nghệ màu nhuộm. Trong ngữ cảnh khác, indigotin được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm, nghệ thuật và sản xuất thời trang, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra màu xanh cho vải và sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp