Bản dịch của từ Indirection trong tiếng Việt
Indirection

Indirection (Noun)
Gián tiếp hoặc thiếu thẳng thắn trong hành động, lời nói hoặc tiến triển.
Indirectness or lack of straightforwardness in action speech or progression.
The indirection in her speech confused the audience during the debate.
Sự gián tiếp trong lời nói của cô ấy đã làm khán giả bối rối trong cuộc tranh luận.
His indirection did not help clarify the social issue at hand.
Sự gián tiếp của anh ấy không giúp làm rõ vấn đề xã hội hiện tại.
Is indirection common in discussions about social change?
Sự gián tiếp có phổ biến trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội không?
Từ "indirection" có nghĩa là sự không trực tiếp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc lập luận khi thông tin được truyền đạt một cách vòng vo hoặc gián tiếp thay vì rõ ràng và trực tiếp. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tiễn sử dụng, "indirection" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, ngôn ngữ học và lập trình máy tính, nơi nó biểu thị cho các phương pháp tiếp cận thay thế hoặc không tuyến tính.
Từ "indirection" xuất phát từ tiếng Latin "indirectio", bao gồm tiền tố "in-" có nghĩa là không và "directio" xuất phát từ "directus", có nghĩa là thẳng. Có nguồn gốc từ thế kỷ 14, thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động không dẫn dắt một cách trực tiếp tới một mục tiêu. Đến nay, "indirection" được sử dụng để mô tả việc giao tiếp hay hành động gián tiếp, phản ánh sự tinh tế trong cách truyền đạt ý kiến hoặc thông điệp mà không thẳng thắn.
Từ "indirection" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết về ngữ nghĩa, triết học, và nghiên cứu ngôn ngữ, ám chỉ đến việc sử dụng những thông điệp ẩn ý, không trực tiếp. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả các phương pháp tiếp cận gián tiếp trong lập luận hoặc giao tiếp, mang lại sự nhấn mạnh vào sự tinh tế trong truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
