Bản dịch của từ Indiscernible trong tiếng Việt
Indiscernible

Indiscernible (Adjective)
Không thể nhìn thấy hoặc phân biệt rõ ràng.
Impossible to see or clearly distinguish.
The indiscernible details in the report caused confusion among readers.
Các chi tiết không thể phân biệt trong báo cáo gây nhầm lẫn cho độc giả.
Her indiscernible emotions made it hard for others to understand her.
Cảm xúc không thể phân biệt của cô ấy làm cho người khác khó hiểu cô ấy.
The indiscernible differences between the two policies led to a heated debate.
Sự khác biệt không thể phân biệt giữa hai chính sách dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
Dạng tính từ của Indiscernible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indiscernible Không thể phân tích được | - | - |
Từ "indiscernible" là một tính từ trong tiếng Anh, sử dụng để chỉ điều gì đó không thể phân biệt hoặc nhận diện được, thường do thiếu rõ ràng hoặc độ tương phản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi; trong tiếng Anh Anh, từ có thể thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn.
Từ "indiscernible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indiscernibilis", được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "discernere" (phân biệt). Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 16, chỉ việc không thể nhận ra hay phân biệt một cách rõ ràng. Ngày nay, "indiscernible" thường được dùng để mô tả những sự vật, hiện tượng quá mơ hồ hoặc tinh tế đến nỗi khó có thể được nhận diện, phản ánh trực tiếp ý nghĩa gốc của nó.
Từ "indiscernible" thường xuất hiện trong các bài đọc và bài nói của kỳ thi IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến việc mô tả những khía cạnh khó nhận biết trong văn bản hoặc âm thanh, cũng như thể hiện sự không phân biệt giữa các yếu tố. Ngoài ra, "indiscernible" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, nghệ thuật và khoa học, để diễn tả những hiện tượng hoặc chi tiết mà con người không thể xác định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp