Bản dịch của từ Inducible trong tiếng Việt
Inducible

Inducible (Adjective)
Social media campaigns are inducible to raise awareness for causes.
Các chiến dịch truyền thông xã hội có thể được kích hoạt để tăng cường nhận thức về các vấn đề.
The charity event had an inducible effect on donations.
Sự kiện từ thiện đã tạo ra một tác động kích hoạt đối với số tiền quyên góp.
Volunteering opportunities are inducible through community engagement.
Các cơ hội tình nguyện có thể được kích hoạt thông qua sự tham gia của cộng đồng.
Inducible (Phrase)
The inducible gene was triggered by the presence of certain proteins.
Gen kích hoạt được kích hoạt bởi sự hiện diện của một số protein cụ thể.
The inducible response to the signal led to increased cell growth.
Phản ứng kích hoạt đối với tín hiệu dẫn đến sự tăng trưởng tế bào.
The inducible nature of the gene made it responsive to environmental changes.
Tính kích hoạt của gen khiến nó phản ứng với sự thay đổi môi trường.
Từ "inducible" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ khả năng của một hiện tượng, quá trình hay tác nhân nào đó có thể được kích thích, khởi phát hoặc tạo ra bởi một yếu tố bên ngoài. Trong các lĩnh vực như sinh học và y học, thuật ngữ này thường đề cập đến các gene hoặc enzym có thể được kích hoạt dưới điều kiện nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "inducible" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "khiêu khích". Tiền tố "in-" và động từ "ducere" (dẫn dắt) kết hợp tạo ra ý nghĩa "có thể dẫn dắt" hoặc "có thể kích thích". Trong ngữ cảnh hiện tại, "inducible" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ khả năng phản ứng hoặc phát sinh một hiện tượng nào đó, như là phản ứng gien phát sinh khi có tác nhân kích thích. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất động và thích ứng của các hệ sinh học.
Từ "inducible" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và y tế, nơi thảo luận về khả năng kích hoạt hoặc làm cho một trạng thái hoặc phản ứng xảy ra. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các cơ chế sinh học, thuốc chữa bệnh, hoặc biểu hiện gen. Trong các tình huống hàng ngày, từ này ít phổ biến hơn, thường chỉ được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



