Bản dịch của từ Industrial zone trong tiếng Việt

Industrial zone

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrial zone (Adjective)

ˌɪndˈʌstɹiəl zˈoʊn
ˌɪndˈʌstɹiəl zˈoʊn
01

Của, liên quan đến, hoặc đặc trưng bởi ngành công nghiệp.

Of relating to or characterized by industry.

Ví dụ

The industrial zone in Detroit has many factories and warehouses.

Khu công nghiệp ở Detroit có nhiều nhà máy và kho hàng.

The industrial zone does not provide enough jobs for local residents.

Khu công nghiệp không cung cấp đủ việc làm cho cư dân địa phương.

Is the industrial zone in your city well-developed for businesses?

Khu công nghiệp ở thành phố bạn có phát triển tốt cho doanh nghiệp không?

The industrial zone in Ho Chi Minh City is expanding rapidly.

Khu công nghiệp ở Thành phố Hồ Chí Minh đang mở rộ.

Living near an industrial zone can have negative effects on health.

Sống gần khu công nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Industrial zone (Noun)

ˌɪndˈʌstɹiəl zˈoʊn
ˌɪndˈʌstɹiəl zˈoʊn
01

Một khu vực hoặc khu vực được đặc trưng bởi sự hiện diện của các cơ sở và hoạt động công nghiệp.

An area or region characterized by the presence of industrial facilities and activities.

Ví dụ

The industrial zone in Detroit has many factories and job opportunities.

Khu công nghiệp ở Detroit có nhiều nhà máy và cơ hội việc làm.

The industrial zone does not support local community development programs.

Khu công nghiệp không hỗ trợ các chương trình phát triển cộng đồng địa phương.

Is the industrial zone in Los Angeles expanding this year?

Khu công nghiệp ở Los Angeles có mở rộng trong năm nay không?

The new industrial zone created many job opportunities for locals.

Khu công nghiệp mới tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương.

Living near an industrial zone can negatively impact air quality.

Sống gần khu công nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng không khí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Industrial zone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021
[...] Additionally, water pollution is a severe issue in many developing countries these days and is often found downstream from where factories discharge toxic waste without proper treatment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 06/11/2021

Idiom with Industrial zone

Không có idiom phù hợp