Bản dịch của từ Industrial zone trong tiếng Việt
Industrial zone
Industrial zone (Adjective)
The industrial zone in Detroit has many factories and warehouses.
Khu công nghiệp ở Detroit có nhiều nhà máy và kho hàng.
The industrial zone does not provide enough jobs for local residents.
Khu công nghiệp không cung cấp đủ việc làm cho cư dân địa phương.
Is the industrial zone in your city well-developed for businesses?
Khu công nghiệp ở thành phố bạn có phát triển tốt cho doanh nghiệp không?
The industrial zone in Ho Chi Minh City is expanding rapidly.
Khu công nghiệp ở Thành phố Hồ Chí Minh đang mở rộ.
Living near an industrial zone can have negative effects on health.
Sống gần khu công nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Industrial zone (Noun)
The industrial zone in Detroit has many factories and job opportunities.
Khu công nghiệp ở Detroit có nhiều nhà máy và cơ hội việc làm.
The industrial zone does not support local community development programs.
Khu công nghiệp không hỗ trợ các chương trình phát triển cộng đồng địa phương.
Is the industrial zone in Los Angeles expanding this year?
Khu công nghiệp ở Los Angeles có mở rộng trong năm nay không?
The new industrial zone created many job opportunities for locals.
Khu công nghiệp mới tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương.
Living near an industrial zone can negatively impact air quality.
Sống gần khu công nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp