Bản dịch của từ Industrywide trong tiếng Việt

Industrywide

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Industrywide (Adjective)

ˈɪndəstɹiwaɪd
ˈɪndəstɹiwaɪd
01

Ảnh hưởng hoặc liên quan đến tất cả hoặc hầu hết mọi người, nhóm hoặc khu vực trong một ngành.

Affecting or involving all or most people groups or areas within an industry.

Ví dụ

The industrywide campaign raised awareness about mental health in 2023.

Chiến dịch toàn ngành đã nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần năm 2023.

Not all companies joined the industrywide effort for social responsibility.

Không phải tất cả các công ty đều tham gia nỗ lực toàn ngành về trách nhiệm xã hội.

Is the industrywide initiative effective in reducing poverty rates?

Liệu sáng kiến toàn ngành có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/industrywide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Industrywide

Không có idiom phù hợp