Bản dịch của từ Inearth trong tiếng Việt
Inearth
Verb
Inearth (Verb)
Ví dụ
They will inearth the deceased at the local cemetery next Friday.
Họ sẽ chôn cất người đã khuất tại nghĩa trang địa phương vào thứ Sáu tới.
The family did not inearth their loved one in a public grave.
Gia đình không chôn cất người thân của họ trong một ngôi mộ công cộng.
Will they inearth the body in the family plot or elsewhere?
Họ sẽ chôn cất thi thể trong khu đất của gia đình hay nơi khác?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inearth
Không có idiom phù hợp