Bản dịch của từ Inebriating trong tiếng Việt
Inebriating

Inebriating (Verb)
The party was inebriating for everyone who attended last Saturday.
Bữa tiệc đã khiến mọi người say sưa vào thứ Bảy tuần trước.
The drinks did not inebriate me at the social gathering.
Các đồ uống không khiến tôi say sưa trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did the music make the crowd inebriating at the festival?
Âm nhạc có khiến đám đông say sưa tại lễ hội không?
Dạng động từ của Inebriating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inebriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inebriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inebriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inebriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inebriating |
Inebriating (Adjective)
Say sưa.
The inebriating effects of wine can lead to poor decisions at parties.
Những tác động say xỉn của rượu có thể dẫn đến quyết định sai lầm tại tiệc.
I don't enjoy inebriating drinks at social gatherings anymore.
Tôi không còn thích đồ uống say xỉn tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Are inebriating cocktails popular at the wedding reception this weekend?
Có phải cocktail say xỉn rất phổ biến tại tiệc cưới cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "inebriating" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái làm say hoặc gây ra cảm giác say rượu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các chất lỏng, như rượu, có khả năng tác động đến hệ thần kinh, làm giảm sự tỉnh táo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inebriating" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, người dùng tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "intoxicating" nhiều hơn trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "inebriating" một cách rộng rãi hơn.
Từ "inebriating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inebriatus", hình thành từ động từ "inebriāre", có nghĩa là "làm say". Gốc nghĩa này phản ánh trạng thái bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc chất kích thích, dẫn đến sự mất kiểm soát. Qua thời gian, thuật ngữ này không chỉ áp dụng cho các chất độc hại mà còn mở rộng để mô tả những trải nghiệm hoặc cảm giác mạnh mẽ, gây xúc động, thể hiện tính chất làm say mê trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "inebriating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Từ này thường được dùng để miêu tả những chất hoặc tình huống làm say sưa, mang tính chất thần kinh hoặc gây cảm giác hưng phấn. Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể được sử dụng trong văn chương để nói về cảm giác say mê, trải nghiệm thú vị hoặc những hoạt động có tính kích thích cao. Từ ngữ này thường gợi lên hình ảnh liên quan đến rượu hoặc những chất gây nghiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp