Bản dịch của từ Ineffectiveness trong tiếng Việt
Ineffectiveness

Ineffectiveness (Noun)
Thiếu hiệu quả; sự không hiệu quả.
Lack of effectiveness; inefficacy.
The campaign's ineffectiveness led to minimal impact on the community.
Sự không hiệu quả của chiến dịch dẫn đến tác động tối thiểu đối với cộng đồng.
The government's ineffectiveness in addressing social issues caused dissatisfaction among citizens.
Sự không hiệu quả của chính phủ trong giải quyết các vấn đề xã hội gây ra sự bất mãn trong dân chúng.
The charity organization's ineffectiveness in distributing aid hampered disaster relief efforts.
Sự không hiệu quả của tổ chức từ thiện trong phân phối viện trợ làm trì trệ các nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Dạng danh từ của Ineffectiveness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ineffectiveness | - |
Ineffectiveness (Noun Uncountable)
The government's ineffectiveness in addressing poverty led to protests.
Sự không hiệu quả của chính phủ trong việc giải quyết nghèo đóng vai trò quan trọng.
The charity organization's ineffectiveness in distributing aid disappointed many donors.
Sự không hiệu quả của tổ chức từ thiện trong việc phân phối viện trợ đã làm thất vọng nhiều nhà hảo tâm.
The ineffectiveness of the social program was evident in the lack of positive outcomes.
Sự không hiệu quả của chương trình xã hội được thể hiện rõ qua sự thiếu vắng của kết quả tích cực.
Họ từ
"Ineffectiveness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất không đạt được kết quả mong đợi hoặc không mang lại hiệu quả. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau như kinh tế, y tế, hay giáo dục để chỉ những biện pháp hoặc chính sách không thể thực hiện mục tiêu đã đề ra. Trong tiếng Anh, "ineffectiveness" được dùng chung trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết.
Từ "ineffectiveness" có nguồn gốc từ gốc La tinh "effectus", nghĩa là "thực hiện" hay "hoàn thành", kết hợp với tiền tố "in-" có nghĩa là "không". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 và phản ánh trạng thái không đạt được kết quả hay hiệu quả mong muốn. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa hiện tại và ý nghĩa nguyên thủy, làm nổi bật tính không hiệu quả trong hoạt động hoặc quy trình nào đó.
Từ "ineffectiveness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng lại có thể gặp trong các bài viết và diễn văn thuộc lĩnh vực khoa học xã hội, quản lý và chính trị. Trong ngữ cảnh học thuật, "ineffectiveness" thường liên quan đến việc đánh giá các chính sách, chương trình hoặc phương pháp không đạt được kết quả mong muốn. Từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về các thách thức trong việc thực hiện các biện pháp cải cách hoặc quản lý tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


