Bản dịch của từ Inefficacy trong tiếng Việt
Inefficacy

Inefficacy (Noun Uncountable)
The inefficacy of the program disappointed many community members in Chicago.
Sự không hiệu quả của chương trình đã làm nhiều thành viên cộng đồng ở Chicago thất vọng.
The city council does not acknowledge the inefficacy of their policies.
Hội đồng thành phố không thừa nhận sự không hiệu quả của các chính sách của họ.
What causes the inefficacy of social initiatives in low-income neighborhoods?
Nguyên nhân nào gây ra sự không hiệu quả của các sáng kiến xã hội ở khu vực thu nhập thấp?
Họ từ
Từ "inefficacy" (thiếu hiệu quả) được định nghĩa là trạng thái hoặc tính chất của một cái gì đó không mang lại kết quả hoặc không đạt được mục đích mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, y tế hoặc quản lý để diễn tả những biện pháp không có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề cụ thể. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa của từ này.
Từ "inefficacy" xuất phát từ gốc Latin "inafficacia", trong đó "in-" có nghĩa là không, và "efficacia" có nguồn gốc từ "efficax", có nghĩa là có hiệu quả. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ trạng thái không đạt được kết quả mong muốn hoặc thiếu hiệu quả trong một hành động hay phương pháp. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự bất lực trong việc tạo ra tác động tích cực trong các ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến chính trị.
Từ "inefficacy" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường lựa chọn các từ phổ biến hơn để diễn đạt những ý tưởng tương tự. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong nghiên cứu y tế, kinh tế và khoa học xã hội, nhằm chỉ ra sự không hiệu quả của một phương pháp hoặc can thiệp nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp