Bản dịch của từ Ineluctably trong tiếng Việt

Ineluctably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ineluctably (Adverb)

ɨnˈɛləktəbli
ɨnˈɛləktəbli
01

Theo một cách không thể tránh hoặc trốn tránh.

In a way that is impossible to avoid or evade.

Ví dụ

She ineluctably found herself drawn to social activism in college.

Cô ấy không thể tránh khỏi việc bị hấp dẫn bởi hoạt động xã hội ở trường đại học.

He could not ineluctably escape the responsibilities of being a social leader.

Anh ấy không thể tránh khỏi trách nhiệm của việc làm lãnh đạo xã hội.

Do you ineluctably feel the need to contribute to social causes actively?

Bạn có cảm thấy không thể tránh khỏi nhu cầu đóng góp cho các nguyên nhân xã hội một cách tích cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ineluctably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Although they can have a sense of comfort, broken family ties are when there is a lack of bonding time, which in turn negatively affects the development of children in those families [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021

Idiom with Ineluctably

Không có idiom phù hợp