Bản dịch của từ Ineluctably trong tiếng Việt
Ineluctably

Ineluctably (Adverb)
Theo một cách không thể tránh hoặc trốn tránh.
In a way that is impossible to avoid or evade.
She ineluctably found herself drawn to social activism in college.
Cô ấy không thể tránh khỏi việc bị hấp dẫn bởi hoạt động xã hội ở trường đại học.
He could not ineluctably escape the responsibilities of being a social leader.
Anh ấy không thể tránh khỏi trách nhiệm của việc làm lãnh đạo xã hội.
Do you ineluctably feel the need to contribute to social causes actively?
Bạn có cảm thấy không thể tránh khỏi nhu cầu đóng góp cho các nguyên nhân xã hội một cách tích cực không?
Họ từ
Từ "ineluctably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ineluctabilis", mang nghĩa là không thể tránh khỏi hoặc không thể trốn tránh. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, văn học để diễn tả những sự kiện hoặc tình huống mà con người không có khả năng ngăn chặn hay thoát khỏi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ineluctably" được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể nào về cách viết hoặc phát âm.
Từ "ineluctably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "ineluctabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "eluctabilis" có nghĩa là "có thể thoát khỏi". Từ này biểu thị sự không thể tránh khỏi hoặc không thể từ chối. Từ thế kỷ 17, "ineluctably" đã được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả những tình huống hoặc kết quả mà không thể tránh khỏi, đồng thời phản ánh bản chất của quy luật tự nhiên hoặc số phận. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và khái niệm về sự tất yếu trong cuộc sống.
Từ "ineluctably" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học hoặc văn chương, diễn tả sự không thể tránh khỏi hoặc chắc chắn xảy ra của một sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
