Bản dịch của từ Inexhaustibility trong tiếng Việt
Inexhaustibility

Inexhaustibility (Noun)
Phẩm chất không bao giờ cạn kiệt; nguồn cung vô tận hoặc sự phong phú.
The quality of being inexhaustible endless supply or abundance.
The inexhaustibility of community support helped many families during the crisis.
Sự vô hạn của sự hỗ trợ cộng đồng đã giúp nhiều gia đình trong khủng hoảng.
There is no inexhaustibility in funding for social programs this year.
Năm nay không có sự vô hạn trong ngân sách cho các chương trình xã hội.
Is the inexhaustibility of volunteers enough for the upcoming charity event?
Liệu sự vô hạn của tình nguyện viên có đủ cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Từ "inexhaustibility" có nghĩa là tính không thể cạn kiệt, chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một nguồn lực hoặc tài nguyên mà không bao giờ hết. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này thường được sử dụng để mô tả năng lượng, sức mạnh tinh thần hoặc sự sáng tạo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm, vì nó đều mang cùng một ý nghĩa và được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, sinh thái học và tâm lý học.
Từ "inexhaustibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và từ "exhaustus", nghĩa là "kiệt sức". Từ "exhaust" đến từ gốc động từ "exhaurire", có nghĩa là "rút cạn". Khái niệm này đã phát triển để chỉ những thứ không thể tiêu hao hay cạn kiệt. Ngày nay, "inexhaustibility" được sử dụng để mô tả những nguồn lực, năng lượng hay khả năng không bao giờ hết, vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về sự vô hạn và dồi dào.
Từ "inexhaustibility" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết tương đối hạn chế, chủ yếu do tính chuyên môn và trừu tượng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả nguồn tài nguyên vô tận, hoặc khả năng duy trì năng lượng mà không bị cạn kiệt, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về năng lượng tái tạo và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp