Bản dịch của từ Inexhaustible trong tiếng Việt

Inexhaustible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexhaustible (Adjective)

ɪnɪgzˈɔstəbl
ɪnɪgzˈɑstəbl
01

(về số lượng hoặc nguồn cung cấp thứ gì đó) không thể sử dụng hết vì tồn tại quá nhiều.

Of an amount or supply of something unable to be used up because existing in abundance.

Ví dụ

The community has an inexhaustible supply of volunteers for local events.

Cộng đồng có nguồn tình nguyện viên dồi dào cho các sự kiện địa phương.

There are not inexhaustible resources for social programs in our city.

Không có nguồn lực dồi dào cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng tôi.

Is there an inexhaustible source of funding for social initiatives?

Có nguồn tài trợ dồi dào nào cho các sáng kiến xã hội không?

Kết hợp từ của Inexhaustible (Adjective)

CollocationVí dụ

Seemingly inexhaustible

Dường như bất tận

Her knowledge of social issues seemed seemingly inexhaustible.

Kiến thức của cô về các vấn đề xã hội dường như không cạn kiệt.

Apparently inexhaustible

Rõ ràng không cạn kiệt

The social issues seem apparently inexhaustible in our community.

Các vấn đề xã hội dường như không cạn trong cộng đồng chúng ta.

Virtually inexhaustible

Hầu như không cạn

Renewable energy is virtually inexhaustible.

Năng lượng tái tạo gần như không cạn kiệt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inexhaustible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexhaustible

Không có idiom phù hợp