Bản dịch của từ Inexhaustible trong tiếng Việt
Inexhaustible

Inexhaustible (Adjective)
The community has an inexhaustible supply of volunteers for local events.
Cộng đồng có nguồn tình nguyện viên dồi dào cho các sự kiện địa phương.
There are not inexhaustible resources for social programs in our city.
Không có nguồn lực dồi dào cho các chương trình xã hội ở thành phố chúng tôi.
Is there an inexhaustible source of funding for social initiatives?
Có nguồn tài trợ dồi dào nào cho các sáng kiến xã hội không?
Kết hợp từ của Inexhaustible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly inexhaustible Dường như bất tận | Her knowledge of social issues seemed seemingly inexhaustible. Kiến thức của cô về các vấn đề xã hội dường như không cạn kiệt. |
Apparently inexhaustible Rõ ràng không cạn kiệt | The social issues seem apparently inexhaustible in our community. Các vấn đề xã hội dường như không cạn trong cộng đồng chúng ta. |
Virtually inexhaustible Hầu như không cạn | Renewable energy is virtually inexhaustible. Năng lượng tái tạo gần như không cạn kiệt. |
Tính từ "inexhaustible" chỉ trạng thái không thể cạn kiệt hay không thể hết. Từ này thường được sử dụng để mô tả các nguồn lực, năng lượng hoặc trí tuệ dường như vô tận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức và nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "inexhaustible" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc triết lý để thể hiện sự trân trọng đối với những nguồn tài nguyên quý giá.
Từ "inexhaustible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "exhaurire", có nghĩa là "rút hết" hoặc "tiêu tán". Tiền tố "in-" chỉ sự phủ định, kết hợp với gốc từ "exhaust" tạo thành nghĩa "không thể cạn kiệt". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả nguồn lực hoặc sức mạnh dường như vô hạn. Ngày nay, "inexhaustible" chỉ những thứ không bao giờ hết, thể hiện sự phong phú và dồi dào trong nhiều ngữ cảnh, từ tài nguyên đến ý tưởng.
Từ "inexhaustible" thường xuất hiện trong hai thành phần của IELTS: Writing và Speaking, với tần suất khá thấp nhưng có ý nghĩa mạnh mẽ trong việc mô tả sự vô tận, không giới hạn của một nguồn lực hay ý tưởng. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, triết học và môi trường, nhằm diễn đạt sự phong phú, bền bỉ của tài nguyên hoặc cảm hứng sáng tạo. Sự kết hợp này giúp nâng cao tính thuyết phục và sự chính xác trong các bài phân tích và luận văn học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp