Bản dịch của từ Inexperience trong tiếng Việt
Inexperience

Inexperience (Noun)
Thiếu kinh nghiệm.
Lack of experience.
Her inexperience in public speaking was evident during the presentation.
Sự thiếu kinh nghiệm nói trước công chúng của cô ấy được thể hiện rõ trong buổi thuyết trình.
Inexperience in handling conflicts led to misunderstandings among the team members.
Thiếu kinh nghiệm xử lý xung đột đã dẫn đến sự hiểu lầm giữa các thành viên trong nhóm.
The candidate's inexperience with social media platforms affected the marketing campaign.
Sự thiếu kinh nghiệm của ứng viên với các nền tảng truyền thông xã hội đã ảnh hưởng đến chiến dịch tiếp thị.
Her inexperience in public speaking showed during the presentation.
Sự thiếu kinh nghiệm nói trước công chúng của cô ấy đã bộc lộ trong buổi thuyết trình.
The team struggled due to their inexperience in handling large projects.
Nhóm gặp khó khăn do thiếu kinh nghiệm xử lý các dự án lớn.
Kết hợp từ của Inexperience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Youthful inexperience Tuổi trẻ chưa có kinh nghiệm | Many young people show youthful inexperience in handling social situations. Nhiều người trẻ thể hiện sự thiếu kinh nghiệm trong các tình huống xã hội. |
Sexual inexperience Thiếu kinh nghiệm tình dục | Many teenagers face sexual inexperience during their first relationships at school. Nhiều thanh thiếu niên gặp phải sự thiếu kinh nghiệm tình dục trong mối quan hệ đầu tiên ở trường. |
Relative inexperience Kinh nghiệm tương đối thiếu hụt | Many young volunteers show relative inexperience in handling social issues effectively. Nhiều tình nguyện viên trẻ thể hiện sự thiếu kinh nghiệm trong việc giải quyết các vấn đề xã hội. |
Họ từ
Inexperience là một danh từ chỉ trạng thái thiếu kinh nghiệm hoặc sự am hiểu về một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân chưa có nhiều cơ hội tiếp xúc hoặc thực hành trong một tình huống nhất định. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào mục đích diễn đạt trong từng văn hóa.
Từ "inexperience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inexperientia", trong đó "in-" mang nghĩa là "không" và "experientia" có nghĩa là "kinh nghiệm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh trạng thái thiếu hụt kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó. Hiện nay, "inexperience" được sử dụng để chỉ sự thiếu kinh nghiệm thực tiễn, thường liên quan đến những thách thức đối với cá nhân trong các tình huống cụ thể.
Từ "inexperience" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài luận và bài nói về chủ đề giáo dục hoặc nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "inexperience" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu hụt kinh nghiệm trong công việc, học tập hoặc trong các tình huống xã hội. Nó thường liên quan đến việc hình thành đánh giá, quyết định và sự tự tin của cá nhân trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
