Bản dịch của từ Inexpert trong tiếng Việt

Inexpert

Adjective

Inexpert (Adjective)

ɪnˈɛkspɚɹt
ɪnˈɛkspɚɹt
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu kỹ năng hoặc kiến thức.

Having or showing a lack of skill or knowledge

Ví dụ

The inexpert speaker struggled to engage the audience during the presentation.

Diễn giả không chuyên gặp khó khăn trong việc thu hút khán giả.

Many inexpert volunteers failed to complete their tasks effectively at the event.

Nhiều tình nguyện viên không chuyên không hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.

Is the inexpert team ready to handle the social media campaign?

Đội ngũ không chuyên có sẵn sàng xử lý chiến dịch truyền thông xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexpert

Không có idiom phù hợp