Bản dịch của từ Inexpert trong tiếng Việt
Inexpert

Inexpert (Adjective)
The inexpert speaker struggled to engage the audience during the presentation.
Diễn giả không chuyên gặp khó khăn trong việc thu hút khán giả.
Many inexpert volunteers failed to complete their tasks effectively at the event.
Nhiều tình nguyện viên không chuyên không hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Is the inexpert team ready to handle the social media campaign?
Đội ngũ không chuyên có sẵn sàng xử lý chiến dịch truyền thông xã hội không?
Họ từ
Từ "inexpert" chỉ những người không có đủ kiến thức, kỹ năng hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thiên về nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu sót trong khả năng thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng hoặc ý nghĩa của từ này; cả hai đều sử dụng "inexpert" với nghĩa tương tự. Từ thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc mô tả sự không thành thạo.
Từ "inexpert" xuất phát từ tiền tố Latin "in-", có nghĩa là "không" và từ gốc "expertus", là quá khứ phân từ của "experiri", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kinh nghiệm". Kết hợp lại, "inexpert" chỉ người thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 17, phản ánh sự đối lập với những người có chuyên môn, từ đó nêu bật vai trò của kinh nghiệm trong việc đạt được sự thành thạo.
Từ "inexpert" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh viết luận và nói. Từ này thường được dùng để mô tả một người thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định. Ngoài ra, "inexpert" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật để phê phán hoặc phân tích cách thực hiện sai lầm do thiếu hiểu biết, phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp