Bản dịch của từ Inexplicably trong tiếng Việt

Inexplicably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inexplicably (Adverb)

ˌɪnɪksplˈɪkəbli
ˌɪnɪksplˈɪkəbli
01

Theo một cách không thể giải thích hoặc hiểu được.

In a way that is impossible to explain or understand.

Ví dụ

The crime rate in the area rose inexplicably.

Tỷ lệ tội phạm tăng đột ngột, không thể giải thích.

Her popularity inexplicably declined after the scandal.

Sự phổ biến của cô ấy giảm một cách khó hiểu sau vụ scandal.

The charity funds disappeared inexplicably overnight.

Số tiền từ thiện biến mất đột ngột qua đêm, không thể giải thích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inexplicably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inexplicably

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.