Bản dịch của từ Inextricably trong tiếng Việt
Inextricably

Inextricably (Adverb)
Theo một cách không thể gỡ rối hoặc tách rời.
In a way that is impossible to disentangle or separate.
Social media is inextricably linked to modern communication.
Mạng xã hội liên kết không thể tách rời với giao tiếp hiện đại.
Charity work and community service are inextricably connected in society.
Công việc từ thiện và phục vụ cộng đồng liên kết không thể tách rời trong xã hội.
Volunteering is inextricably intertwined with the concept of social responsibility.
Tình nguyện liên kết không thể tách rời với khái niệm trách nhiệm xã hội.
Họ từ
Từ "inextricably" mang nghĩa không thể tách rời, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ mật thiết giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /ˌɪn.ɛkˈstrɪk.ə.bli/, trong khi tiếng Anh Anh cũng phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Về mặt viết, không có sự khác biệt giữa hai biến thể này. Từ được sử dụng phổ biến trong văn cảnh triết học và xã hội học để nhấn mạnh sự liên kết không thể phân chia.
Từ "inextricably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inextricabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "extricabilis" có nghĩa là "giải thoát". Về phía lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các mối quan hệ hoặc tình huống không thể tách rời. Kết nối với nghĩa hiện tại, "inextricably" chỉ sự liên kết chặt chẽ, không thể tách rời và thường đề cập đến những khía cạnh phức tạp trong các mối quan hệ hoặc tình huống giữa các yếu tố.
Từ "inextricably" là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến mối quan hệ chặt chẽ giữa các khái niệm hoặc hiện tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn tả tình huống trong đó hai yếu tố không thể phân tách, như mối liên hệ giữa môi trường và phát triển bền vững. Ngoài ra, trong văn chương và nghiên cứu xã hội, nó thường được dùng để nhấn mạnh sự kết nối giữa các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp