Bản dịch của từ Inextricably trong tiếng Việt

Inextricably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inextricably (Adverb)

ɪnˈɛkstɹɪkəbli
ɪnˈɛkstɹɪkəbli
01

Theo một cách không thể gỡ rối hoặc tách rời.

In a way that is impossible to disentangle or separate.

Ví dụ

Social media is inextricably linked to modern communication.

Mạng xã hội liên kết không thể tách rời với giao tiếp hiện đại.

Charity work and community service are inextricably connected in society.

Công việc từ thiện và phục vụ cộng đồng liên kết không thể tách rời trong xã hội.

Volunteering is inextricably intertwined with the concept of social responsibility.

Tình nguyện liên kết không thể tách rời với khái niệm trách nhiệm xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inextricably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inextricably

Không có idiom phù hợp