Bản dịch của từ Infantile trong tiếng Việt

Infantile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infantile (Adjective)

ˈɪnfntaɪl
ˈɪnfntɪl
01

Của hoặc xảy ra ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.

Of or occurring among babies or very young children.

Ví dụ

The infantile behavior of children often surprises their parents during playtime.

Hành vi trẻ con của trẻ thường làm cha mẹ ngạc nhiên trong giờ chơi.

Teenagers should not exhibit infantile attitudes in social situations.

Thanh thiếu niên không nên thể hiện thái độ trẻ con trong các tình huống xã hội.

Is it appropriate to use infantile language in adult conversations?

Có phù hợp không khi sử dụng ngôn ngữ trẻ con trong cuộc trò chuyện người lớn?

Dạng tính từ của Infantile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Infantile

Trẻ con

More infantile

Trẻ con hơn

Most infantile

Trẻ con nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infantile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infantile

Không có idiom phù hợp