Bản dịch của từ Infantile trong tiếng Việt
Infantile

Infantile (Adjective)
The infantile behavior of children often surprises their parents during playtime.
Hành vi trẻ con của trẻ thường làm cha mẹ ngạc nhiên trong giờ chơi.
Teenagers should not exhibit infantile attitudes in social situations.
Thanh thiếu niên không nên thể hiện thái độ trẻ con trong các tình huống xã hội.
Is it appropriate to use infantile language in adult conversations?
Có phù hợp không khi sử dụng ngôn ngữ trẻ con trong cuộc trò chuyện người lớn?
Dạng tính từ của Infantile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Infantile Trẻ con | More infantile Trẻ con hơn | Most infantile Trẻ con nhất |
Họ từ
Từ "infantile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infantilis", có nghĩa là thuộc về trẻ em. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả hành vi, tính cách hoặc đặc điểm trẻ con, đặc biệt khi những đặc điểm này không tương thích với độ tuổi của người đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "infantile" có nghĩa và cách sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán để chỉ sự không trưởng thành hoặc tính khí thái quá.
Từ "infantile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infantis", nghĩa là "nhỏ bé" hay "trẻ con", kết hợp với hậu tố "-ile" biểu thị khả năng hoặc thuộc tính. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Pháp và tiếng Anh vào thế kỷ 18, với ý nghĩa liên quan đến trạng thái của trẻ sơ sinh hoặc những đặc điểm giống trẻ em. Hiện nay, "infantile" thường chỉ những hành vi, tính cách hoặc tư duy trẻ con, ngay cả khi áp dụng cho người lớn, diễn tả tính chất chưa trưởng thành hoặc ngây thơ.
Từ "infantile" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể gặp trong bối cảnh viết luận hoặc phần nói khi thảo luận về tâm lý học hoặc phát triển trẻ em. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi, ý tưởng hoặc phản ứng mang tính trẻ con hoặc chưa trưởng thành. Ngoài ra, "infantile" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh y học để chỉ các tình trạng liên quan đến trẻ nhỏ hoặc sự phát triển sớm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp