Bản dịch của từ Infatuated trong tiếng Việt

Infatuated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infatuated (Adjective)

ɪnˈfæ.tʃuˌeɪ.tɪd
ɪnˈfæ.tʃuˌeɪ.tɪd
01

Sở hữu niềm đam mê hoặc sự ngưỡng mộ mãnh liệt nhưng ngắn ngủi đối với ai đó.

Possessed with an intense but shortlived passion or admiration for someone.

Ví dụ

She was infatuated with her IELTS tutor's teaching style.

Cô ấy đã say mê phong cách dạy của giáo viên IELTS của mình.

He was not infatuated with the idea of studying abroad.

Anh ấy không mê mải với ý tưởng du học.

Was she infatuated with the new IELTS practice materials?

Cô ấy có say mê với tài liệu luyện thi IELTS mới không?

She was infatuated with Tom after their first date last week.

Cô ấy đã si mê Tom sau buổi hẹn hò đầu tiên tuần trước.

He is not infatuated with social media like many teenagers today.

Anh ấy không si mê mạng xã hội như nhiều thanh thiếu niên ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infatuated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infatuated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.