Bản dịch của từ Infatuated trong tiếng Việt
Infatuated

Infatuated (Adjective)
Sở hữu niềm đam mê hoặc sự ngưỡng mộ mãnh liệt nhưng ngắn ngủi đối với ai đó.
Possessed with an intense but shortlived passion or admiration for someone.
She was infatuated with her IELTS tutor's teaching style.
Cô ấy đã say mê phong cách dạy của giáo viên IELTS của mình.
He was not infatuated with the idea of studying abroad.
Anh ấy không mê mải với ý tưởng du học.
Was she infatuated with the new IELTS practice materials?
Cô ấy có say mê với tài liệu luyện thi IELTS mới không?
She was infatuated with Tom after their first date last week.
Cô ấy đã si mê Tom sau buổi hẹn hò đầu tiên tuần trước.
He is not infatuated with social media like many teenagers today.
Anh ấy không si mê mạng xã hội như nhiều thanh thiếu niên ngày nay.
Họ từ
Từ "infatuated" (danh từ "infatuation") chỉ trạng thái say mê, cuồng nhiệt một cách mù quáng đối với một người, thường là trong bối cảnh tình yêu hoặc sự say đắm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để miêu tả cảm xúc mạnh mẽ nhưng không bền vững, trong khi một số người sử dụng trong tiếng Anh Anh cũng có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng với sắc thái có thể hơi khác. Về mặt phát âm, cả hai đều giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa giữa hai khu vực.
Từ "infatuated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infatuare", có nghĩa là "làm cho ngu ngốc" (từ "in-" có nghĩa là "không" và "fatuus" có nghĩa là "ngu ngốc"). Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó chỉ sự cuồng nhiệt mù quáng, làm người ta không còn khả năng suy xét. Ngày nay, "infatuated" thường được hiểu là trạng thái say mê, tình yêu bất chợt, thể hiện sự thu hút mãnh liệt, thường không lý trí.
Từ "infatuated" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tâm lý và tình cảm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong mô tả các mối quan hệ tình yêu thiếu trưởng thành hoặc bị mê muội. Bên cạnh đó, nó còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc mạnh mẽ và sự cuồng si dành cho một người hoặc điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp