Bản dịch của từ Infeasible trong tiếng Việt
Infeasible

Infeasible (Adjective)
Không thể thực hiện dễ dàng và thuận tiện; không thể thực hiện được.
Not possible to do easily or conveniently; impracticable.
Infeasible to solve poverty overnight in the current social structure.
Không thể giải quyết tình trạng nghèo đói trong một sớm một chiều trong cơ cấu xã hội hiện tại.
Improving education for all children is considered infeasible due to funding.
Cải thiện giáo dục cho tất cả trẻ em được coi là không khả thi do nguồn tài trợ.
Making healthcare free for everyone is often seen as infeasible economically.
Việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho mọi người thường được coi là không khả thi về mặt kinh tế.
Họ từ
Từ "infeasible" có nghĩa là không khả thi, không thể thực hiện được trong thực tế. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lập kế hoạch, dự án hoặc nghiên cứu, chỉ ra rằng một ý tưởng hay giải pháp nào đó không thể thực hiện do giới hạn về thời gian, nguồn lực hoặc điều kiện. Ở cả Anh và Mỹ, từ "infeasible" được viết và phát âm tương tự, tuy nhiên trong một số tình huống giao tiếp, cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút giữa hai nền văn hóa này.
Từ "infeasible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "in-" (không) và "faisible" từ "facere" (làm). Ban đầu, "facere" có nghĩa là làm hoặc thực hiện một công việc nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố "in-" và gốc "faisible" tạo ra nghĩa phủ định, chỉ những điều không thể thực hiện được. Tiếp nối từ lịch sử, "infeasible" hiện nay được sử dụng để mô tả những kế hoạch hoặc ý tưởng không khả thi trong bối cảnh thực tiễn.
Từ "infeasible" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi viết và nói khi thảo luận về tính khả thi của dự án hoặc kế hoạch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, kinh tế và kỹ thuật để chỉ những giải pháp hoặc ý tưởng không thực thi được. Sự xuất hiện của từ này gợi ý về tính chất hạn chế và những thách thức trong việc thực hiện các kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp