Bản dịch của từ Infeed trong tiếng Việt

Infeed

Noun [U/C]

Infeed (Noun)

ˈɪnfˌid
ˈɪnfˌid
01

Hành động hoặc quá trình cung cấp vật liệu cho máy.

The action or process of supplying material to a machine.

Ví dụ

The infeed of raw materials to the factory was efficient.

Quá trình cung cấp nguyên liệu cho nhà máy đã hiệu quả.

The infeed of information to the database was monitored closely.

Việc cung cấp thông tin vào cơ sở dữ liệu được giám sát chặt chẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infeed

Không có idiom phù hợp