Bản dịch của từ Infeed trong tiếng Việt
Infeed

Infeed (Noun)
The infeed of raw materials to the factory was efficient.
Quá trình cung cấp nguyên liệu cho nhà máy đã hiệu quả.
The infeed of information to the database was monitored closely.
Việc cung cấp thông tin vào cơ sở dữ liệu được giám sát chặt chẽ.
The infeed of donations to the charity organization increased significantly.
Số tiền quyên góp cho tổ chức từ thiện tăng đáng kể.
Từ "infeed" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất, chỉ hành động cung cấp hoặc đưa vật liệu vào máy móc hoặc quy trình sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ, "infeed" thường được sử dụng để diễn tả các thiết bị hoặc bộ phận thiết kế để đưa linh kiện vào máy móc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không có sự phân biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng đối với từ này, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "infeed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "feed" (nuôi, cung cấp). Trong ngữ cảnh kỹ thuật và sản xuất, "infeed" được sử dụng để chỉ quá trình cung cấp nguyên liệu vào máy móc hoặc hệ thống. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong công nghệ sản xuất, cho thấy vai trò quan trọng của việc cung cấp nguyên liệu hiệu quả để đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra suôn sẻ.
Từ "infeed" có tầm quan trọng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc thiết bị công nghệ. Trong phần Đọc, "infeed" có thể được tìm thấy trong bài viết liên quan đến ngành sản xuất hoặc kỹ thuật. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong phần Nói và Viết. Ngoài ra, "infeed" thường được sử dụng khi thảo luận về dây chuyền sản xuất, nơi vật liệu được cấp vào máy móc.