Bản dịch của từ Infeed trong tiếng Việt
Infeed
Noun [U/C]
Infeed (Noun)
ˈɪnfˌid
ˈɪnfˌid
Ví dụ
The infeed of raw materials to the factory was efficient.
Quá trình cung cấp nguyên liệu cho nhà máy đã hiệu quả.
The infeed of information to the database was monitored closely.
Việc cung cấp thông tin vào cơ sở dữ liệu được giám sát chặt chẽ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infeed
Không có idiom phù hợp