Bản dịch của từ Inferiority trong tiếng Việt
Inferiority
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Inferiority (Noun)
In social settings, inferiority can lead to low self-esteem.
Trong môi trường xã hội, sự thấp kém có thể dẫn đến tự trọng thấp.
Comparing oneself to others often triggers feelings of inferiority.
So sánh bản thân với người khác thường kích thích cảm giác tự thấp.
The concept of inferiority complex is common in psychological studies.
Khái niệm tự thấp phức tạp phổ biến trong nghiên cứu tâm lý.
Dạng danh từ của Inferiority (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inferiority | Inferiorities |
Kết hợp từ của Inferiority (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racial inferiority Sự kém cỏi về chủng tộc | |
Intellectual inferiority Sự kém cỏi về trí tuệ | |
Moral inferiority Sự thấp kém về đạo đức | |
Social inferiority Sự tự ti xã hội |
Họ từ
Từ "inferiority" có nghĩa là trạng thái hoặc chất lượng của việc kém hơn hoặc thấp hơn về mặt nào đó so với người hoặc vật khác. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó có thể ám chỉ cảm giác tự ti hoặc sự thiếu tự tin của một cá nhân. Về cách sử dụng, từ này giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng nói, nhấn âm có thể thay đổi tùy thuộc vào phương ngữ, góp phần tạo ra sự khác biệt trong cách phát âm.
Từ "inferiority" xuất phát từ tiếng Latinh "inferior", nghĩa là "thấp hơn" hoặc "kém hơn", kết hợp với hậu tố "-ity" chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về sự không bằng nhau trong địa vị hoặc khả năng. Ngày nay, "inferiority" thường chỉ trạng thái hoặc cảm giác của việc bị xem là kém hơn so với người khác, liên kết chặt chẽ với các vấn đề tâm lý và xã hội.
Từ "inferiority" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề tâm lý học và xã hội. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về cảm giác tự ti hay các mối quan hệ xã hội không cân bằng. Trong ngữ cảnh khác, "inferiority" thường được dùng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và phân tích xã hội, thường để chỉ trạng thái cảm xúc hoặc sự đánh giá thấp về bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022](https://media.zim.vn/622f0f5e791e5e001f300554/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-12032022.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021](https://media.zim.vn/61986239be2e76001fd1624d/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-05062021-2.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020](https://media.zim.vn/610a97ad92067e001e3dc423/sample-essay-full-sample-2020-12-09-01.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)