Bản dịch của từ Inferiority trong tiếng Việt

Inferiority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inferiority(Noun)

ˌɪnfɪrɪˈɒrɪti
ˌɪnˌfɪriˈɔrɪti
01

Một phẩm chất vốn có của việc ở vị trí hoặc địa vị thấp hơn.

An inherent quality of being lower in rank or status

Ví dụ
02

Tình trạng thấp kém là sự thiếu bình đẳng.

The state of being inferior a lack of equality

Ví dụ
03

Cảm giác mình không bằng người khác.

A feeling that one is not as good as others

Ví dụ