Bản dịch của từ Infertility trong tiếng Việt

Infertility

Noun [U/C]

Infertility (Noun)

ˌɪnfɚtˈɪlɪti
ˌɪnfɚtˈɪlɪti
01

Không có khả năng thụ thai trẻ em hoặc trẻ nhỏ

The inability to conceive children or young

Ví dụ

Infertility can be a source of stress for many couples.

Vô sinh có thể là nguồn gây căng thẳng cho nhiều cặp vợ chồng.

The clinic offers treatments for infertility issues.

Phòng khám cung cấp các liệu pháp cho vấn đề vô sinh.

Kết hợp từ của Infertility (Noun)

CollocationVí dụ

Female infertility

Vô sinh ở phụ nữ

Male infertility

Vô sinh nam

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infertility

Không có idiom phù hợp