Bản dịch của từ Infertility trong tiếng Việt

Infertility

Noun [U/C]

Infertility (Noun)

ˌɪnfɚtˈɪlɪti
ˌɪnfɚtˈɪlɪti
01

Không có khả năng thụ thai trẻ em hoặc trẻ nhỏ.

The inability to conceive children or young.

Ví dụ

Infertility can be a source of stress for many couples.

Vô sinh có thể là nguồn gây căng thẳng cho nhiều cặp vợ chồng.

The clinic offers treatments for infertility issues.

Phòng khám cung cấp các liệu pháp cho vấn đề vô sinh.

Infertility rates have been increasing in urban areas.

Tỷ lệ vô sinh đang tăng ở các khu vực thành thị.

Dạng danh từ của Infertility (Noun)

SingularPlural

Infertility

Infertilities

Kết hợp từ của Infertility (Noun)

CollocationVí dụ

Female infertility

Vô sinh ở phụ nữ

Female infertility can be a sensitive topic during ielts speaking tests.

Vấn đề vô sinh ở phụ nữ có thể là một chủ đề nhạy cảm trong bài thi nói ielts.

Male infertility

Vô sinh nam

Male infertility can affect a couple's chances of conceiving naturally.

Vô sinh nam có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai tự nhiên của một cặp vợ chồng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infertility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] Additionally, it could both heighten the possibility of among mothers at their old age and risk the newborn babies' mental and physical health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016

Idiom with Infertility

Không có idiom phù hợp