Bản dịch của từ Infertility trong tiếng Việt
Infertility
Noun [U/C]
Infertility (Noun)
ˌɪnfɚtˈɪlɪti
ˌɪnfɚtˈɪlɪti
Ví dụ
Infertility can be a source of stress for many couples.
Vô sinh có thể là nguồn gây căng thẳng cho nhiều cặp vợ chồng.
The clinic offers treatments for infertility issues.
Phòng khám cung cấp các liệu pháp cho vấn đề vô sinh.
Kết hợp từ của Infertility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female infertility Vô sinh ở phụ nữ | |
Male infertility Vô sinh nam |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infertility
Không có idiom phù hợp