Bản dịch của từ Infertility trong tiếng Việt
Infertility

Infertility (Noun)
Infertility can be a source of stress for many couples.
Vô sinh có thể là nguồn gây căng thẳng cho nhiều cặp vợ chồng.
The clinic offers treatments for infertility issues.
Phòng khám cung cấp các liệu pháp cho vấn đề vô sinh.
Infertility rates have been increasing in urban areas.
Tỷ lệ vô sinh đang tăng ở các khu vực thành thị.
Dạng danh từ của Infertility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infertility | Infertilities |
Kết hợp từ của Infertility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Female infertility Vô sinh ở phụ nữ | Female infertility can be a sensitive topic during ielts speaking tests. Vấn đề vô sinh ở phụ nữ có thể là một chủ đề nhạy cảm trong bài thi nói ielts. |
Male infertility Vô sinh nam | Male infertility can affect a couple's chances of conceiving naturally. Vô sinh nam có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai tự nhiên của một cặp vợ chồng. |
Họ từ
Vô sinh là tình trạng không có khả năng mang thai sau một năm quan hệ tình dục không bảo vệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến sức khỏe sinh sản. Trong tiếng Anh, từ "infertility" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, với giọng Anh thường nặng hơn và chú trọng âm tiết hơn so với giọng Mỹ. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết và giao tiếp trong các lĩnh vực y tế.
Từ "infertility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là không, và "fertilitas" có nghĩa là khả năng sinh sản. Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về khả năng sinh sản và sự sinh sản trong sinh học. Ngày nay, "infertility" được sử dụng để chỉ trạng thái không có khả năng sinh con, cho thấy sự liên kết sâu sắc giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "infertility" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi thảo luận về sức khỏe và y tế. Tần suất sử dụng trong phần đọc và viết cũng đáng kể, liên quan đến các chủ đề về sinh sản và nghiên cứu y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, bài viết y tế, và thảo luận về vấn đề xã hội liên quan đến sức khỏe sinh sản, như hiếm muộn và các phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
