Bản dịch của từ Infighting trong tiếng Việt
Infighting

Infighting (Noun)
Xung đột hoặc tính cạnh tranh tiềm ẩn trong một tổ chức.
Hidden conflict or competitiveness within an organization.
The infighting among staff affected the charity's mission in 2023.
Cuộc tranh chấp nội bộ giữa nhân viên đã ảnh hưởng đến sứ mệnh của tổ chức từ thiện vào năm 2023.
There was no infighting in the community organization this year.
Năm nay không có cuộc tranh chấp nội bộ nào trong tổ chức cộng đồng.
Is infighting common in large social organizations like Red Cross?
Có phải tranh chấp nội bộ là điều phổ biến trong các tổ chức xã hội lớn như Hội Chữ thập Đỏ không?
"Infighting" là thuật ngữ chỉ tình trạng xung đột hoặc cạnh tranh không lành mạnh giữa các cá nhân hoặc nhóm trong cùng một tổ chức hoặc lĩnh vực. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, doanh nghiệp, hoặc xã hội, phản ánh những mâu thuẫn nội bộ có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động chung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau, sử dụng phổ biến trong các bài luận và báo cáo phân tích tình hình nội bộ.
Từ "infighting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ tiền tố "in-" và danh từ "fighting". Tiền tố "in-" xuất phát từ tiếng Latinh "in-", có nghĩa là "ở trong", trong khi "fighting" từ "fight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fohtan", có nghĩa là đánh nhau. Lịch sử của từ này gắn liền với việc chỉ các cuộc xung đột nội bộ trong tổ chức hoặc cộng đồng, phản ánh sự căng thẳng và chống đối bên trong, hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và tổ chức.
Từ "infighting" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi như IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, với tần suất trung bình. Từ này thường được sử dụng để chỉ những mâu thuẫn nội bộ trong tổ chức hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh thực tế, "infighting" phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh doanh và các tổ chức phi lợi nhuận, nơi mà sự cạnh tranh nội bộ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp