Bản dịch của từ Infill trong tiếng Việt

Infill

Noun [U/C]Verb

Infill (Noun)

ˈɪnfɪl
ˈɪnfɪl
01

Vật liệu lấp đầy hoặc được sử dụng để lấp đầy một khoảng trống hoặc lỗ hổng.

Material that fills or is used to fill a space or hole.

Ví dụ

The city council approved the construction of new infill developments.

Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng các dự án phát triển khu vực.

The infill of parks with playgrounds improved community recreational spaces.

Việc lấp đầy các công viên bằng sân chơi cải thiện không gian giải trí cộng đồng.

Infill (Verb)

ˈɪnfɪl
ˈɪnfɪl
01

Lấp đầy hoặc chặn lại (khoảng trống hoặc lỗ hổng)

Fill or block up (a space or hole)

Ví dụ

The government plans to infill vacant lots in the city.

Chính phủ dự định lấp đầy các lô trống trong thành phố.

They decided to infill the gaps in the community center walls.

Họ quyết định lấp đầy những khe hở trong tường trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infill

Không có idiom phù hợp