Bản dịch của từ Infill trong tiếng Việt
Infill

Infill (Noun)
The city council approved the construction of new infill developments.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng các dự án phát triển khu vực.
The infill of parks with playgrounds improved community recreational spaces.
Việc lấp đầy các công viên bằng sân chơi cải thiện không gian giải trí cộng đồng.
Using sustainable infill materials is crucial for urban environmental planning.
Sử dụng vật liệu lấp đầy bền vững là rất quan trọng cho quy hoạch môi trường đô thị.
Infill (Verb)
The government plans to infill vacant lots in the city.
Chính phủ dự định lấp đầy các lô trống trong thành phố.
They decided to infill the gaps in the community center walls.
Họ quyết định lấp đầy những khe hở trong tường trung tâm cộng đồng.
The construction workers will infill the holes on the playground.
Các công nhân xây dựng sẽ lấp đầy những lỗ trên sân chơi.
Từ "infill" có nghĩa là vật liệu hoặc cấu trúc được sử dụng để lấp đầy không gian trống trong xây dựng hoặc quy hoạch đô thị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "infill" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh quy hoạch đô thị, "infill" thường được đề cập đến việc phát triển khu vực nhanh chóng nhưng vẫn bảo tồn các đặc điểm hiện có của môi trường xung quanh.
Từ "infill" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "in-" (trong) và "fill" (đổ đầy), xuất phát từ tiếng Latin "in" và "filla". Ban đầu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và quy hoạch đô thị để chỉ sự thêm vào khoảng trống hoặc lấp đầy trong không gian. Ngày nay, "infill" còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như thiết kế và khu vực đô thị, thể hiện khái niệm lấp đầy không gian để tối ưu hóa sử dụng đất và tài nguyên.
Từ "infill" trong bốn thành phần của IELTS thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp, đặc biệt trong Nghe và Nói, nơi từ vựng chủ yếu liên quan đến các chủ đề cuộc sống hàng ngày. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc quy hoạch đô thị, liên quan đến việc lấp đầy không gian trống trong các khu vực phát triển. Ngoài ra, "infill" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và địa lý.