Bản dịch của từ Infill trong tiếng Việt
Infill
Noun [U/C]Verb
Infill (Noun)
ˈɪnfɪl
ˈɪnfɪl
Ví dụ
The city council approved the construction of new infill developments.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt việc xây dựng các dự án phát triển khu vực.
The infill of parks with playgrounds improved community recreational spaces.
Việc lấp đầy các công viên bằng sân chơi cải thiện không gian giải trí cộng đồng.
Infill (Verb)
ˈɪnfɪl
ˈɪnfɪl
Ví dụ
The government plans to infill vacant lots in the city.
Chính phủ dự định lấp đầy các lô trống trong thành phố.
They decided to infill the gaps in the community center walls.
Họ quyết định lấp đầy những khe hở trong tường trung tâm cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infill
Không có idiom phù hợp