Bản dịch của từ Infinitude trong tiếng Việt

Infinitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infinitude (Noun)

ɪnfˈɪnɪtud
ɪnfˈɪnɪtud
01

Trạng thái hoặc chất lượng là vô hạn hoặc không có giới hạn.

The state or quality of being infinite or having no limit.

Ví dụ

The infinitude of social media impacts our daily communication significantly.

Tính vô hạn của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

There isn't an infinitude of resources for social programs in our community.

Không có sự vô hạn của các nguồn lực cho các chương trình xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Is there truly an infinitude of opportunities in the social sector today?

Có thật sự có sự vô hạn của cơ hội trong lĩnh vực xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infinitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infinitude

Không có idiom phù hợp