Bản dịch của từ Infinitude trong tiếng Việt
Infinitude

Infinitude (Noun)
The infinitude of social media impacts our daily communication significantly.
Tính vô hạn của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
There isn't an infinitude of resources for social programs in our community.
Không có sự vô hạn của các nguồn lực cho các chương trình xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Is there truly an infinitude of opportunities in the social sector today?
Có thật sự có sự vô hạn của cơ hội trong lĩnh vực xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "infinitude" chỉ trạng thái vô hạn hoặc sự không có giới hạn. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, toán học và lý thuyết vật lý để mô tả những khái niệm không thể định lượng hoặc không giới hạn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "infinitude" thường xuất hiện trong văn phong học thuật hơn là giao tiếp thông thường.
Từ "infinitude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infinitudo", với "infinitus" nghĩa là "bất tận". Từ này đã được sử dụng trong triết học và toán học để diễn tả khái niệm vô hạn, không có giới hạn hay điểm kết thúc. Trong lịch sử, "infinitude" được liên kết với các nguyên tắc siêu hình và toán học, phản ánh một thực tại mà con người thường không thể nắm bắt hoàn toàn. Hiện nay, từ này vẫn được sử dụng để diễn tả các khía cạnh của sự vô tận trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "infinitude" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về triết học, toán học, và vật lý, nơi mà khái niệm về vô hạn và không giới hạn được thảo luận. Ngoài ra, "infinitude" còn có thể được sử dụng để mô tả sự phong phú, đa dạng trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc văn học, nhấn mạnh tính bất tận của ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp