Bản dịch của từ Inflammable trong tiếng Việt

Inflammable

AdjectiveNoun [U/C]

Inflammable (Adjective)

ɪnflˈæməbl
ɪnflˈæməbl
01

Dễ dàng bắt lửa.

Easily set on fire

Ví dụ

The social event used inflammable decorations, causing safety concerns for organizers.

Sự kiện xã hội đã sử dụng trang trí dễ cháy, gây lo ngại về an toàn.

Inflammable materials should not be used in crowded public areas.

Vật liệu dễ cháy không nên được sử dụng ở những khu vực công cộng đông đúc.

Are the chairs at the social gathering inflammable or fire-resistant?

Những chiếc ghế trong buổi gặp mặt xã hội có dễ cháy không?

Inflammable (Noun)

01

Là chất dễ cháy.

A substance which is easily set on fire

Ví dụ

Gasoline is an inflammable substance used in many vehicles today.

Xăng là một chất dễ cháy được sử dụng trong nhiều phương tiện hôm nay.

Wood is not an inflammable material in rainy weather conditions.

Gỗ không phải là một chất dễ cháy trong điều kiện thời tiết mưa.

Is alcohol an inflammable substance in social events like parties?

Rượu có phải là một chất dễ cháy trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflammable

Không có idiom phù hợp