Bản dịch của từ Inflating trong tiếng Việt
Inflating

Inflating (Verb)
They are inflating balloons for the birthday party this Saturday.
Họ đang bơm bóng cho bữa tiệc sinh nhật vào thứ Bảy này.
She is not inflating the beach balls for the picnic.
Cô ấy không bơm bóng biển cho buổi dã ngoại.
Are you inflating the tires for the community event tomorrow?
Bạn có đang bơm lốp cho sự kiện cộng đồng vào ngày mai không?
Dạng động từ của Inflating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflating |
Họ từ
Từ "inflating" diễn tả hành động làm cho một vật thể trở nên lớn hơn hoặc đầy hơn bằng cách bơm khí hoặc chất lỏng vào bên trong. Trong ngữ cảnh kinh tế, "inflation" (lạm phát) thường được sử dụng để mô tả sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "inflating" có thể được hiểu tương tự, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Tại Mỹ, âm "i" thường được phát âm như trong "sit", trong khi ở Anh, âm "i" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong một số vùng.
Từ "inflating" có nguồn gốc từ động từ Latin "inflatare", trong đó "in-" mang nghĩa "vào" và "flare" có nghĩa là "thổi". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 15 và đã được sử dụng để chỉ hành động thổi phồng, mở rộng hoặc tăng cường kích thước, áp lực của một vật thể nào đó. Ngày nay, "inflating" thường được áp dụng trong cả lĩnh vực vật lý và kinh tế, thể hiện sự gia tăng giá trị hoặc kích thước một cách ẩn dụ.
Từ "inflating" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề kinh tế hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "inflating" thường được sử dụng trong ngành tài chính để mô tả tình trạng gia tăng giá cả hoặc trong kỹ thuật để chỉ việc bơm khí vào vật thể. Từ này tuy không phổ biến như một số từ khác, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự gia tăng hoặc mở rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

