Bản dịch của từ Inflorescent trong tiếng Việt
Inflorescent
Inflorescent (Adjective)
Có hoa; mang hoa.
Having flowers bearing flowers.
The inflorescent plants in the park attract many visitors each spring.
Những cây có hoa trong công viên thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.
The garden does not have any inflorescent species this year.
Khu vườn năm nay không có loài cây nào có hoa.
Are inflorescent flowers more popular in social events like weddings?
Có phải hoa có hoa phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Inflorescent (Noun)
The inflorescent of sunflowers attracts many bees in summer.
Cụm hoa của hoa hướng dương thu hút nhiều ong vào mùa hè.
The garden's inflorescent does not bloom in the winter months.
Cụm hoa trong vườn không nở vào mùa đông.
Is the inflorescent of roses visible in the community garden?
Cụm hoa của hoa hồng có thấy trong vườn cộng đồng không?
Thuật ngữ "inflorescent" được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ sự sắp xếp của các hoa trên thân cây hoặc cành. Nó có thể mô tả cách mà hoa nở và phân bố trong một cụm. Từ này thường liên quan đến các khái niệm như "cụm hoa" (inflorescence) và được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về thực vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc sử dụng từ này, cùng mang ý nghĩa tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "inflorescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflorescentem", dạng hiện tại phân từ của động từ "inflorescere", có nghĩa là "nở hoa". "In-" là tiền tố chỉ sự hướng tới, và "florescent" có liên quan đến "flores", nghĩa là hoa. Từ này được sử dụng trong botany để mô tả quá trình hoặc trạng thái của cây cối khi chúng phát triển các chùm hoa. Ý nghĩa hiện tại từ gốc liên quan mật thiết đến hình thức và sự phát triển của hoa trong chu trình sống của thực vật.
Từ "inflorescent" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thiên về giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, cụ thể là khi mô tả cấu trúc và sự phát triển của thực vật. Từ "inflorescent" thường dùng trong lĩnh vực sinh thái học, nông nghiệp và nghiên cứu về thực vật để chỉ những cụm hoa chắc chắn theo kiểu hình thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp