Bản dịch của từ Influentially trong tiếng Việt
Influentially

Influentially (Adverb)
Theo cách có ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đáng kể.
In a manner that has a significant influence or effect.
She spoke influentially about the impact of social media on society.
Cô ấy nói có ảnh hưởng về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
He did not present his ideas influentially during the discussion.
Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình có ảnh hưởng trong cuộc thảo luận.
Did she influentially shape public opinion on social issues?
Cô ấy có định hình ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội một cách có ảnh hưởng không?
Họ từ
Từ "influentially" là một trạng từ chỉ sự ảnh hưởng, thể hiện cách thức mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể tác động đến ý kiến, quyết định hoặc hành vi của người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, truyền thông hoặc chính trị để chỉ vai trò và sức mạnh của người có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "influentially" xuất phát từ gốc Latin "influentialis", có nghĩa là "có ảnh hưởng". Gốc từ này được hình thành từ động từ "influere", kết hợp với tiền tố "in-" (vào) và "fluere" (chảy). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng tác động đến ý kiến, hành động hoặc cảm xúc của người khác. Ngày nay, "influentially" thường được dùng để mô tả cách thức mà cá nhân hoặc nhóm có thể tạo ra ảnh hưởng, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và xã hội.
Từ "influentially" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một cá nhân hoặc một tác phẩm có thể tác động đến những người khác hoặc các ý tưởng. Ví dụ, trong các bài luận, sinh viên có thể phân tích ảnh hưởng của một nhà văn hay một nhà lãnh đạo. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính trị, văn hóa và giáo dục khi nhấn mạnh vai trò tác động của một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



