Bản dịch của từ Information asset trong tiếng Việt

Information asset

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information asset (Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃən ˈæsˌɛt
ˌɪnfɚmˈeɪʃən ˈæsˌɛt
01

Một tài sản bao gồm dữ liệu hoặc thông tin có giá trị trong bối cảnh kinh doanh hoặc tổ chức.

An asset that consists of data or information that has value in the context of business or organization.

Ví dụ

Social media is an important information asset for many businesses today.

Mạng xã hội là một tài sản thông tin quan trọng cho nhiều doanh nghiệp hiện nay.

Not all information assets are valuable for social organizations.

Không phải tất cả tài sản thông tin đều có giá trị cho các tổ chức xã hội.

What is the most valuable information asset for your social project?

Tài sản thông tin nào có giá trị nhất cho dự án xã hội của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/information asset/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Information asset

Không có idiom phù hợp