Bản dịch của từ Information asset trong tiếng Việt
Information asset

Information asset (Noun)
Một tài sản bao gồm dữ liệu hoặc thông tin có giá trị trong bối cảnh kinh doanh hoặc tổ chức.
An asset that consists of data or information that has value in the context of business or organization.
Social media is an important information asset for many businesses today.
Mạng xã hội là một tài sản thông tin quan trọng cho nhiều doanh nghiệp hiện nay.
Not all information assets are valuable for social organizations.
Không phải tất cả tài sản thông tin đều có giá trị cho các tổ chức xã hội.
What is the most valuable information asset for your social project?
Tài sản thông tin nào có giá trị nhất cho dự án xã hội của bạn?
Tài sản thông tin (information asset) là thuật ngữ chỉ bất kỳ loại thông tin nào có giá trị đối với một tổ chức, bao gồm dữ liệu, tài liệu, và kiến thức. Trong bối cảnh quản lý thông tin, tài sản thông tin được xem là nguồn lực cần được bảo vệ và quản lý hiệu quả. Về ngữ nghĩa, thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quản lý doanh nghiệp.