Bản dịch của từ Information server trong tiếng Việt

Information server

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information server (Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃən sɝˈvɚ
ˌɪnfɚmˈeɪʃən sɝˈvɚ
01

Một máy tính hoặc hệ thống phần mềm cung cấp dịch vụ cho các máy tính hoặc thiết bị khác trong mạng.

A computer or software system that provides services to other computers or devices in a network.

Ví dụ

The information server shared data with 100 users during the event.

Máy chủ thông tin đã chia sẻ dữ liệu với 100 người dùng trong sự kiện.

An information server does not guarantee privacy for all users online.

Một máy chủ thông tin không đảm bảo quyền riêng tư cho tất cả người dùng trực tuyến.

Is the information server secure for sharing personal data?

Máy chủ thông tin có an toàn để chia sẻ dữ liệu cá nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Information server cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Information server

Không có idiom phù hợp