Bản dịch của từ Information server trong tiếng Việt
Information server

Information server (Noun)
The information server shared data with 100 users during the event.
Máy chủ thông tin đã chia sẻ dữ liệu với 100 người dùng trong sự kiện.
An information server does not guarantee privacy for all users online.
Một máy chủ thông tin không đảm bảo quyền riêng tư cho tất cả người dùng trực tuyến.
Is the information server secure for sharing personal data?
Máy chủ thông tin có an toàn để chia sẻ dữ liệu cá nhân không?
"Information server" là thuật ngữ chỉ một loại máy chủ (server) được thiết kế để lưu trữ, xử lý và cung cấp dữ liệu cho các ứng dụng và người dùng qua mạng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng. Thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, các máy chủ thông tin giúp cải thiện khả năng truy cập và chia sẻ thông tin trong các tổ chức và doanh nghiệp.
Thuật ngữ "information server" bắt nguồn từ hai yếu tố: "information" và "server". Từ "information" có nguồn gốc từ tiếng Latin "informatio", có nghĩa là "hình dung" hoặc "thông báo". Còn "server" xuất phát từ tiếng Latin "servire", có nghĩa là "phục vụ". Sự kết hợp của hai yếu tố này đã tạo ra một khái niệm chỉ một hệ thống máy tính cung cấp và quản lý thông tin cho người dùng, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong kỷ nguyên số hiện nay.
Cụm từ "information server" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít khi được nhắc đến trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể được sử dụng trong các phần Viết và Nói khi thảo luận về công nghệ thông tin và hệ thống máy tính. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, quản lý dữ liệu và truyền thông mạng, khi mô tả các hệ thống cung cấp thông tin và dịch vụ cho người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp