Bản dịch của từ Information server trong tiếng Việt
Information server
Noun [U/C]
Information server (Noun)
ˌɪnfɚmˈeɪʃən sɝˈvɚ
ˌɪnfɚmˈeɪʃən sɝˈvɚ
Ví dụ
The information server shared data with 100 users during the event.
Máy chủ thông tin đã chia sẻ dữ liệu với 100 người dùng trong sự kiện.
An information server does not guarantee privacy for all users online.
Một máy chủ thông tin không đảm bảo quyền riêng tư cho tất cả người dùng trực tuyến.
Is the information server secure for sharing personal data?
Máy chủ thông tin có an toàn để chia sẻ dữ liệu cá nhân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Information server
Không có idiom phù hợp