Bản dịch của từ Informing trong tiếng Việt

Informing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informing(Verb)

ɪnfˈɔɹmɪŋ
ɪnfˈɔɹmɪŋ
01

Cung cấp thông tin cho ai đó.

To give someone information.

Ví dụ

Dạng động từ của Informing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Informed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Informed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Informs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Informing

Informing(Adjective)

ɪnfˈɔɹmɪŋ
ɪnfˈɔɹmɪŋ
01

Cung cấp thông tin.

Giving information.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ