Bản dịch của từ Informing trong tiếng Việt
Informing
Informing (Verb)
Cung cấp thông tin cho ai đó.
To give someone information.
She is informing her friends about the party tonight.
Cô ấy đang thông báo cho bạn bè về bữa tiệc tối nay.
The school is informing parents about the upcoming field trip.
Trường đang thông báo cho phụ huynh về chuyến thăm thực tế sắp tới.
The company is informing employees about the new work schedule.
Công ty đang thông báo cho nhân viên về lịch làm việc mới.
Dạng động từ của Informing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Informed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Informed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Informs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Informing |
Informing (Adjective)
Cung cấp thông tin.
She is an informing friend who always keeps me updated.
Cô ấy là một người bạn thông tin luôn giữ cho tôi cập nhật.
The informing event provided details on community initiatives.
Sự kiện thông tin cung cấp chi tiết về các sáng kiến cộng đồng.
Being an informing source, the website offers daily news updates.
Là một nguồn thông tin, trang web cung cấp cập nhật tin tức hàng ngày.
Họ từ
"Informing" là động từ về hành động truyền đạt thông tin, kiến thức hoặc tin tức cho người khác. Trong tiếng Anh, "informing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "inform". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và ý nghĩa tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ "inform" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc thông báo hoặc cung cấp thông tin cần thiết.
Từ "informing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "informare", có nghĩa là "hình thành, cung cấp thông tin". Động từ này gồm hai phần: tiền tố "in-" (vào) và "formare" (hình thành). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động cung cấp hoặc truyền đạt thông tin, kiến thức đến người khác. Ý nghĩa hiện tại của "informing" liên quan chặt chẽ đến chức năng truyền tải thông tin và sự hiểu biết trong giao tiếp.
Từ "informing" xuất hiện phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc. Trong phần nghe, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thông báo hoặc yêu cầu thông tin. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt việc cung cấp thông tin rõ ràng hoặc hướng dẫn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "informing" thường được dùng trong môi trường công việc và giáo dục khi trao đổi thông tin giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp