Bản dịch của từ Informing trong tiếng Việt

Informing

VerbAdjective

Informing (Verb)

ɪnfˈɔɹmɪŋ
ɪnfˈɔɹmɪŋ
01

Cung cấp thông tin cho ai đó

To give someone information

Ví dụ

She is informing her friends about the party tonight.

Cô ấy đang thông báo cho bạn bè về bữa tiệc tối nay.

The school is informing parents about the upcoming field trip.

Trường đang thông báo cho phụ huynh về chuyến thăm thực tế sắp tới.

Informing (Adjective)

ɪnfˈɔɹmɪŋ
ɪnfˈɔɹmɪŋ
01

Cung cấp thông tin

Giving information

Ví dụ

She is an informing friend who always keeps me updated.

Cô ấy là một người bạn thông tin luôn giữ cho tôi cập nhật.

The informing event provided details on community initiatives.

Sự kiện thông tin cung cấp chi tiết về các sáng kiến cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Informing

Không có idiom phù hợp