Bản dịch của từ Informing trong tiếng Việt
Informing
Informing (Verb)
Cung cấp thông tin cho ai đó
She is informing her friends about the party tonight.
Cô ấy đang thông báo cho bạn bè về bữa tiệc tối nay.
The school is informing parents about the upcoming field trip.
Trường đang thông báo cho phụ huynh về chuyến thăm thực tế sắp tới.
Informing (Adjective)
Cung cấp thông tin
She is an informing friend who always keeps me updated.
Cô ấy là một người bạn thông tin luôn giữ cho tôi cập nhật.
The informing event provided details on community initiatives.
Sự kiện thông tin cung cấp chi tiết về các sáng kiến cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp