Bản dịch của từ Informing trong tiếng Việt

Informing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informing (Verb)

ɪnfˈɔɹmɪŋ
ɪnfˈɔɹmɪŋ
01

Cung cấp thông tin cho ai đó.

To give someone information.

Ví dụ

She is informing her friends about the party tonight.

Cô ấy đang thông báo cho bạn bè về bữa tiệc tối nay.

The school is informing parents about the upcoming field trip.

Trường đang thông báo cho phụ huynh về chuyến thăm thực tế sắp tới.

The company is informing employees about the new work schedule.

Công ty đang thông báo cho nhân viên về lịch làm việc mới.

Dạng động từ của Informing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Informed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Informed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Informs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Informing

Informing (Adjective)

ɪnfˈɔɹmɪŋ
ɪnfˈɔɹmɪŋ
01

Cung cấp thông tin.

Giving information.

Ví dụ

She is an informing friend who always keeps me updated.

Cô ấy là một người bạn thông tin luôn giữ cho tôi cập nhật.

The informing event provided details on community initiatives.

Sự kiện thông tin cung cấp chi tiết về các sáng kiến cộng đồng.

Being an informing source, the website offers daily news updates.

Là một nguồn thông tin, trang web cung cấp cập nhật tin tức hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Informing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] However, while I admit that those channels are they fail to provide the learners with the latest or practical experiences; therefore, people still need to go travelling to learn about culture [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] Furthermore, if people prefer world news, they can be well- about global pandemics [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The advent of the internet has revolutionized connectivity, enabling them to stay maintain social ties, and engage in a wider range of activities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] The growing dependence on software for communication has contributed to a rise in writing styles [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Informing

Không có idiom phù hợp