Bản dịch của từ Informous trong tiếng Việt

Informous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Informous (Adjective)

ɪnˈfɔːməs
ɪnˈfɔːməs
01

Không có hình dạng xác định, không có hình dạng, không có hình dạng; †xấu xí, méo mó (lỗi thời).

Having no definite form, shapeless, unformed; †ugly, misshapen (obsolete).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/informous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Informous

Không có idiom phù hợp