Bản dịch của từ Infotainment trong tiếng Việt

Infotainment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infotainment (Noun)

ɪnfoʊtˈeɪnmnt
ɪnfoʊtˈeɪnmnt
01

Tài liệu phát sóng nhằm mục đích giải trí và thông tin.

Broadcast material which is intended both to entertain and to inform.

Ví dụ

Infotainment programs are popular among young adults in urban areas.

Chương trình giải trí thông tin phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị.

Some people argue that infotainment blurs the line between news and entertainment.

Một số người cho rằng giải trí thông tin làm mờ đi ranh giới giữa tin tức và giải trí.

Do you think infotainment is a positive or negative influence on society?

Bạn có nghĩ giải trí thông tin là ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đối với xã hội không?

Dạng danh từ của Infotainment (Noun)

SingularPlural

Infotainment

Infotainments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infotainment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infotainment

Không có idiom phù hợp