Bản dịch của từ Infotainment trong tiếng Việt
Infotainment

Infotainment (Noun)
Infotainment programs are popular among young adults in urban areas.
Chương trình giải trí thông tin phổ biến trong giới trẻ ở khu vực đô thị.
Some people argue that infotainment blurs the line between news and entertainment.
Một số người cho rằng giải trí thông tin làm mờ đi ranh giới giữa tin tức và giải trí.
Do you think infotainment is a positive or negative influence on society?
Bạn có nghĩ giải trí thông tin là ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đối với xã hội không?
Dạng danh từ của Infotainment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infotainment | Infotainments |
Họ từ
"Infotainment" là thuật ngữ chỉ sự kết hợp giữa thông tin (information) và giải trí (entertainment). Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chương trình truyền hình, nội dung trực tuyến hoặc các hình thức truyền thông khác, nhằm cung cấp thông tin một cách thú vị và hấp dẫn. "Infotainment" có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ trong một số ngữ cảnh văn hóa.
Từ "infotainment" được hình thành từ sự kết hợp của hai ngữ nguyên: "information" (thông tin) và "entertainment" (giải trí). Nguyên gốc từ tiếng Latinh, "info" bắt nguồn từ "informare", có nghĩa là làm cho biết, trong khi "tain" từ "tenere", nghĩa là giữ. Từ những năm 1980, khái niệm này đã phát triển để chỉ các hình thức truyền thông mà vừa cung cấp thông tin vừa giải trí, phản ánh xu hướng hiện đại trong việc tiêu thụ nội dung.
Từ "infotainment" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong bối cảnh truyền thông, chỉ sự kết hợp giữa thông tin và giải trí. Trong các phần thi của IELTS, từ này xuất hiện không phổ biến, nhưng có thể gặp trong các bài đọc về truyền thông hiện đại hoặc trong các cuộc hội thoại về thói quen xem truyền hình. Trong các ngữ cảnh khác, "infotainment" thường được sử dụng để mô tả các chương trình truyền hình, video trực tuyến hay podcast mang tính giải trí nhưng vẫn cung cấp những thông tin bổ ích cho khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp