Bản dịch của từ Infraction trong tiếng Việt
Infraction
Infraction (Noun)
Vi phạm hoặc vi phạm pháp luật hoặc thỏa thuận.
A violation or infringement of a law or agreement.
The student received an infraction for breaking the school rules.
Học sinh nhận được một vi phạm vì vi phạm các quy tắc của trường.
The infraction was reported to the authorities for further investigation.
Vi phạm đã được báo cáo cho cơ quan chức năng để điều tra sâu hơn.
Repeated infractions may result in serious consequences for individuals.
Các vi phạm lặp lại có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân.
Dạng danh từ của Infraction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infraction | Infractions |
Họ từ
"Infraction" là một thuật ngữ pháp lý chỉ một hành vi vi phạm, thường là vi phạm không nghiêm trọng hoặc vi phạm quy tắc, quy định trong một bối cảnh nhất định. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng nghĩa. Trong tiếng Anh, "infraction" phát âm là /ɪnˈfrækʃən/, có thể hiểu là sự xâm phạm hay vi phạm một cách không nghiêm trọng. Thường được áp dụng trong luật giao thông hoặc quy định hành chính, "infraction" có thể dẫn đến hình phạt như phạt tiền hoặc các biện pháp hành chính khác.
Từ "infraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infringere", có nghĩa là "phá vỡ" hay "vi phạm". Trong tiếng Latin, "in-" biểu thị sự phủ định, trong khi "frangere" có nghĩa là "đập vỡ". Lịch sử từ này phản ánh sự vi phạm hoặc làm trái quy định nào đó, thường trong bối cảnh pháp lý. Ngày nay, "infraction" chỉ những hành vi vi phạm nhỏ, như vi phạm quy định giao thông, nhưng vẫn mang tính chất gây ảnh hưởng đến trật tự và pháp luật.
Từ "infraction" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến luật pháp hoặc quy định xã hội. Trong bối cảnh khác, "infraction" thường được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm các quy tắc, luật lệ, chẳng hạn như trong thể thao hay giao thông. Từ này có thể xuất hiện nhiều trong các tài liệu nghiên cứu về vi phạm pháp luật hoặc trong các báo cáo chính thức về các hành động không tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp