Bản dịch của từ Infraction trong tiếng Việt
Infraction
Noun [U/C]
Infraction (Noun)
ɪnfɹˈækʃn̩
ɪnfɹˈækʃn̩
01
Vi phạm hoặc vi phạm pháp luật hoặc thỏa thuận.
A violation or infringement of a law or agreement.
Ví dụ
The student received an infraction for breaking the school rules.
Học sinh nhận được một vi phạm vì vi phạm các quy tắc của trường.
The infraction was reported to the authorities for further investigation.
Vi phạm đã được báo cáo cho cơ quan chức năng để điều tra sâu hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infraction
Không có idiom phù hợp