Bản dịch của từ Infringed trong tiếng Việt
Infringed
Infringed (Verb)
The new law infringed on citizens' rights to free speech.
Luật mới đã xâm phạm quyền tự do ngôn luận của công dân.
The company did not infringe on any environmental regulations.
Công ty không xâm phạm bất kỳ quy định môi trường nào.
Did the policy infringe on workers' rights in any way?
Chính sách có xâm phạm quyền lợi của công nhân không?
Dạng động từ của Infringed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infringing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Infringed cùng Chu Du Speak