Bản dịch của từ Infringe trong tiếng Việt

Infringe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infringe(Verb)

ˈɪnˈfrɪndʒ
ˈɪnˈfrɪndʒ
01

Chủ động vi phạm các điều khoản của (luật, thỏa thuận, v.v.)

Actively break the terms of a law agreement etc.

Ví dụ
02

Hành động để hạn chế hoặc làm suy yếu (điều gì đó); xâm phạm.

Act so as to limit or undermine something encroach on.

Ví dụ

Dạng động từ của Infringe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infringe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infringed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infringed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infringes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infringing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ