Bản dịch của từ Infringed trong tiếng Việt
Infringed

Infringed (Verb)
The new law infringed on citizens' rights to free speech.
Luật mới đã xâm phạm quyền tự do ngôn luận của công dân.
The company did not infringe on any environmental regulations.
Công ty không xâm phạm bất kỳ quy định môi trường nào.
Did the policy infringe on workers' rights in any way?
Chính sách có xâm phạm quyền lợi của công nhân không?
Dạng động từ của Infringed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infringe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infringed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infringed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infringes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infringing |
Họ từ
Từ "infringed" là động từ quá khứ của "infringe", có nghĩa là vi phạm hoặc xâm phạm quyền lợi, đặc biệt là trong bối cảnh luật pháp và quyền sở hữu trí tuệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, với phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. "Infringed" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc nghiên cứu liên quan đến bảo vệ quyền lợi cá nhân và doanh nghiệp.
Từ "infringed" có nguồn gốc từ động từ Latin "infringere", nghĩa là "phá vỡ, vi phạm". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "vào trong" còn "frangere" có nghĩa là "phá vỡ". Từ này đã tiến hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động vi phạm các quyền lợi hoặc quy định. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự xâm phạm hoặc gây tổn hại đến quyền lợi của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "infringed" xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Từ này thường liên quan đến các vấn đề về quyền lợi, pháp lý và sự vi phạm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về luật pháp hoặc quyền sở hữu trí tuệ. Trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, từ "infringed" có thể xuất hiện trong báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích luật nhằm chỉ ra các vi phạm đối với quyền của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



